Nghĩa Của Từ Sorte - Từ điển Pháp - Việt

Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Công cụ cá nhân
  • Tratu Mobile
  • Plugin Firefox
  • Forum Soha Tra Từ
  • Thay đổi gần đây
  • Trang đặc biệt
  • Bộ gõ
  • Đăng nhập
  • Đăng ký
  • Danh từ giống cái

    Thứ, loại; hạng
    Toutes sortes de jouets đủ thứ đồ chơi Les gens de cette sorte những người hạng ấy
    Cách
    [[Shabiller]] de cette sorte ăn mặc cách ấy de la sorte như thế, theo cách ấy de sorte que en sorte que de talle sorte que đến nỗi, đến mức, thế nào để Agissez de sorte que vous donniez satisfaction à votre mère �� anh hãy hành động thế nào để mẹ anh vừa lòng en quelque sorte có thể gọi là, như thế là Elle est en quelque sorte une mère �� bà ta như thể là một người mẹ faire en sorte que làm thế nào để une sorte de một thứ (giống như) Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/fr_vn/Sorte »

    tác giả

    Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ
  • Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;

Từ khóa » Boa Sorte Nghĩa Là Gì