Từ điển Bồ Đào Nha Việt "boá" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Bồ Đào Nha Việt"boá" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

boá

  • {boa} (động vật học) con trăn Nam mỹ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khăn quàng (bằng) lông (của phụ nữ)
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

Từ khóa » Boa Sorte Nghĩa Là Gì