Nghĩa Của Từ : Squashed | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để ...
EngToViet.com | English to Vietnamese Translation
English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: squashed Probably related with:
May related with:
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: squashed Probably related with: | English | Vietnamese |
| squashed | bị đè bẹp ; dẫm bẹp thôi ; nát ; thì nghiến ; đã thân ; đè chết ; |
| squashed | bị đè bẹp ; dẫm bẹp thôi ; nát ; thì nghiến ; đã thân ; đè chết ; |
| English | Vietnamese |
| lemon-squash | * danh từ - nước chanh quả pha xô đa |
| squash court | * danh từ - sân chơi bóng quần |
| guinea-squash | * danh từ - cà dái dê |
| orange-squash | * danh từ - nước ngọt có vị cam, không sủi bọt, làm bằng nước quả |
| squash rackets | * danh từ - bóng quần (chơi với vợt và một quả bóng cao su nhỏ mềm rỗng, trong sân có tường bao và mái che) |
| squashing | * danh từ - sự ép; đè bẹp; chen chúc nhau |
Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet
Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2025. All rights reserved. Terms & Privacy - SourcesTừ khóa » Giẫm Bẹp Tiếng Anh Là Gì
-
Giẫm Bẹp Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
Giẫm Bẹp Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Squelch - Wiktionary Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Bẹp Bằng Tiếng Anh
-
'giẵm Bẹp' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
BẸP Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Squelching Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
BẸP - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Từ: Squelch
-
Bẹp Là Gì, Nghĩa Của Từ Bẹp | Từ điển Việt