Nghĩa Của Từ Still - Từ điển Anh - Việt

Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Công cụ cá nhân
  • Tratu Mobile
  • Plugin Firefox
  • Forum Soha Tra Từ
  • Thay đổi gần đây
  • Trang đặc biệt
  • Bộ gõ
  • Đăng nhập
  • Đăng ký
  • /stil/

    Thông dụng

    Tính từ

    Đứng yên; phẳng lặng; tĩnh mịch (cảnh)
    to stand still đứng im a still lake mặt hồ phẳng lặng to be in still meditation trầm tư mặc tưởng
    Không có gió
    a still day in August một ngày lặng gió vào tháng tám
    Làm thinh, nín lặng (người)
    to keep a still tongue in one's head làm thinh, nín lặng
    Không có ga; không sủi bọt, không xì xì; không có bong bóng khí (rượu, bia...)
    still cider rượu táo không ga the still small voice (of conscience) tiếng gọi của lương tâm still waters run deep tẩm ngẩm tầm ngầm mà đấm ngầm chết voi

    Phó từ

    Vẫn, vẫn còn
    he is still here nó vẫn còn ở đây
    She's still busy
    Cô ấy vẫn đang bận
    Cô ấy vẫn còn đang bận
    Mặc dù vậy; tuy nhiên; thậm chí như vậy; ấy thế mà
    he is old and still he is able ông ấy già rồi ấy thế mà vẫn có đủ năng lực
    Lớn hơn về số lượng, lớn hơn về mức độ; thậm chí
    that would be nicer still/still nicer điều đó thậm chí còn hay hơn still greater achievements những thành tựu to lớn hơn nữa
    Thêm vào; ngoài ra; tuy nhiên
    he came up with still more stories anh ấy đã nghĩ ra thêm nhiều câu chuyện nữa better/worse still thậm chí tốt hơn/tồi hơn

    Danh từ

    Sự yên lặng, sự yên tĩnh, sự tĩnh mịch
    in the still of night trong sự yên tĩnh của ban đêm
    Một bức ảnh về một cảnh của một bộ phim
    stills from a new film những ảnh lấy từ một bộ phim mới (được dùng để quảng cáo..)
    (thông tục) bức tranh tĩnh vật
    the still of the night sự tĩnh lặng của ban đêm

    Ngoại động từ

    Làm cho yên lặng, làm cho phẳng lặng; làm cho bất động
    Làm cho yên lòng, làm cho êm, làm cho dịu
    to still someone's fear làm cho ai bớt sợ

    Nội động từ

    (từ hiếm,nghĩa hiếm) lặng, lắng đi
    the wind stills gió lặng the waves stilled những con sóng đã lặng

    Danh từ

    Máy chưng cất (rượu)

    Ngoại động từ

    Chưng cất; cất (rượu)

    Hình Thái Từ

    • Ved : Stilled
    • Ving: Stilling

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    tỉnh

    Xây dựng

    vẫn còn

    Điện lạnh

    máy cất

    Kỹ thuật chung

    bình cất
    nồi chưng cất
    thiết bị chưng cất

    Giải thích EN: 1. a distilling apparatus used to separate liquids by heating, then cooling to condense the vapor.a distilling apparatus used to separate liquids by heating, then cooling to condense the vapor.2. specifically, in popular use, such an apparatus used in distilling alcoholic beverages.specifically, in popular use, such an apparatus used in distilling alcoholic beverages.

    Giải thích VN: 1. Một thiết bị chưng cất sử dụng để tách chất lỏng băng nhiệt sau đó làm lạnh để làm hơi ngưng tụ./// 2. Một thiết bị sảư dụng trong chưng cất nước uống có cồn.

    Kinh tế

    tháp chưng cất
    thiết bị chưng cất
    thùng cất

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    adjective
    at rest , buttoned up , clammed up , closed , close-mouthed , deathlike , deathly , deathly quiet , deathly still , fixed , halcyon , hushed , hushful , inert , lifeless , noiseless , pacific , peaceful , placid , restful , sealed , serene , silent , smooth , soundless , stable , stagnant , static , stationary , stock-still , tranquil , undisturbed , unruffled , unstirring , untroubled , whist , quiet , stilly , immobile , unmoving , calm , breathless , breezeless , windless , becalmed , dormant , impassive , inactive , inarticulate , inaudible , inoperative , languishing , latent , motionless , mum , quiescent , unperturbed
    conjunction
    after all , besides , but , even , for all that , furthermore , howbeit , nevertheless , nonetheless , notwithstanding , still and all , though , withal , yet
    noun
    hush , noiselessness , peace , quietness , quietude , silence , soundlessness , stillness , tranquillity , quiet , immobility , languishment , lifelessness , quiescence , serenity , tranquility
    verb
    allay , alleviate , appease , arrest , balm , becalm , calm , choke , compose , decrease volume , fix , gag , hush , lull , muffle , muzzle , pacify , quiet , quieten , settle , shush , shut down , shut up , silence , slack , smooth , smooth over , soothe , squash , squelch , stall , stop , subdue , tranquilize , also , besides , but , even , however , languish , likewise , moreover , nevertheless , nonetheless , though , yet
    adverb
    also , besides , further , furthermore , item , likewise , more , moreover , too , yet , all the same , however , nevertheless , nonetheless

    Từ trái nghĩa

    adjective
    agitated , moving , stirred , unquiet
    noun
    commotion , disturbance , noise
    verb
    agitate , disturb , irritate , move Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Still »

    tác giả

    gjjhg, Admin, do xuan dung, ho luan, Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ
  • Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;

Từ khóa » Sự đứng Yên Tiếng Anh Là Gì