Nghĩa Của Từ Strand - Từ điển Anh - Việt
Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;
Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
/strænd/
Thông dụng
Danh từ
Bờ (biển, sông..)
Ngoại động từ
Làm mắc cạn
Nội động từ
Mắc cạn (tàu)
Danh từ
Tao (của dây); sợi dây, sợi tơ
(sinh vật học) thanh, sợi, dải
Món tóc
Tuyến phát triển (trong một truyện..); mạch
Thành phần, bộ phận (của một thể phức hợp)
(nghĩa bóng) nét tính cách, chủ đề của câu chuyện
Ngoại động từ
Đánh đứt một tao (của một sợi dây thừng...)
Bện (thừng) bằng tao
Hình Thái Từ
- Ved : Stranded
- Ving: Stranding
Chuyên ngành
Cơ khí & công trình
tạo sợi con
Giao thông & vận tải
bó cáp
Hóa học & vật liệu
tao (của dây)
Toán & tin
cáp
Xây dựng
bện thành dảnh
bó sợi xoắn
cáp trong bê tông
dảnh (cáp)
tảo
tao cáp
Y học
sợi, dải
Điện
bện dây
nhánh dây
Kỹ thuật chung
bó (cáp)
bờ hồ
bộ phận
bờ sông
dảnh sợi thủy tinh
dảnh dây
dây bện
dây cáp
dây đơn
Giải thích EN: 1. a single element of a wire or cable.a single element of a wire or cable.2. a wire having a uniform and symmetrical cross section.a wire having a uniform and symmetrical cross section.
Giải thích VN: 1: Là loại cáp hoặc dây điện chỉ có một lõi: 2: Dây có cùng tiết diện ngang tại mọi điểm.
lõi cáp
miếng đệm
thành phần
Kinh tế
tàu mắc cạn, bị mắc cạn
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
fiber , filament , length , lock , rope , string , tress , skein , bank , beach , coast , desert , ground , leave , maroon , ply , shore , wreckTừ trái nghĩa
noun
hunk Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Strand »Từ điển: Thông dụng | Cơ khí & công trình | Giao thông & vận tải | Hóa học & vật liệu | Toán & tin | Xây dựng | Y học | Điện | Kỹ thuật chung | Kinh tế
tác giả
Admin, ho luan, Nothingtolose, Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » Trai Tơ Co Nghia La Gi
-
Từ Điển - Từ Trai Tơ Gái Lứa Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Thế Nào Là Trai Tơ
-
'trai Tơ' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Từ điển Tiếng Việt - Từ Trai Tơ Là Gì
-
Trai Tơ Là Gì
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'trai Tơ' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Vẫn Còn “trai Tơ” Nhưng Nam Thanh Niên đã “ỉu Xìu” Vì Lý Do Này
-
Từ Điển Việt Trung " Trai Tơ Là Gì - .vn
-
Nghĩa Của Từ Tơ - Từ điển Việt - Tratu Soha
-
Trap Là Gì? Trap Girl Là Như Thế Nào? Các định Nghĩa Mở Rộng
-
Con Trai – Wikipedia Tiếng Việt
-
Theo Chân Bác - Tố Hữu
-
Vắc Xin Phòng COVID-19 Của AstraZeneca Là Gì?
-
"Từ điển Chính Tả" Sai Chính Tả ! - Báo Người Lao động