Nghĩa Của Từ Summit - Từ điển Anh - Việt

Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Công cụ cá nhân
  • Tratu Mobile
  • Plugin Firefox
  • Forum Soha Tra Từ
  • Thay đổi gần đây
  • Trang đặc biệt
  • Bộ gõ
  • Đăng nhập
  • Đăng ký
  • /´sʌmit/

    Thông dụng

    Danh từ

    Đỉnh, chỏm, chóp, ngọn; điểm cao nhất
    the icy summits of the Alps những đỉnh núi phủ băng của dãy An-pơ the summits of somebody's ambition đỉnh cao của hoài bão của ai
    Cuộc gặp thượng đỉnh; cuộc gặp cấp cao (của các vị đứng đầu chính phủ)
    ( định ngữ) (thuộc) cấp cao nhất
    summit conference hội nghị cấp cao nhất

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    đỉnh, chóp, ngọn

    Xây dựng

    mặt cắt vồng lên
    thượng đỉnh

    Kỹ thuật chung

    chót
    ngọn
    đỉnh
    flood summit đỉnh lũ overflow summit đỉnh tràn summit canal kênh đỉnh phân hủy summit law định luật điểm hút
    đỉnh núi
    đỉnh, chóp, ngọn

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    acme , apex , apogee , capstone , climax , crest , crown , culmination , head , height , max , meridian , most , peak , pinnacle , roof , vertex , zenith , cap , top , arete , consummation , mountain , spire , tip

    Từ trái nghĩa

    noun
    base , bottom , nadir Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Summit »

    tác giả

    Admin, Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ
  • Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;

Từ khóa » Summit Là Gì