Summit Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Anh Việt
summit
/'sʌmit/
* danh từ
đỉnh, chỏm, chóp
the icy summits of the Alps: những đỉnh núi phủ băng của dãy An-pơ
the summits of somebody's ambition: đỉnh cao của hoài bão của ai
hội nghị cấp cao nhất (hội nghị các vị đứng đầu chính phủ); (định ngữ) (thuộc) cấp cao nhất
summit conference: hội nghị cấp cao nhất
summit
đỉnh, chóp, ngọn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
summit
a meeting of heads of governments
Synonyms: summit meeting
reach the summit (of a mountain)
They breasted the mountain
Many mountaineers go up Mt. Everest but not all summit
Synonyms: breast
Similar:
acme: the highest level or degree attainable; the highest stage of development
his landscapes were deemed the acme of beauty
the artist's gifts are at their acme
at the height of her career
the peak of perfection
summer was at its peak
...catapulted Einstein to the pinnacle of fame
the summit of his ambition
so many highest superlatives achieved by man
at the top of his profession
Synonyms: height, elevation, peak, pinnacle, superlative, meridian, tiptop, top
peak: the top or extreme point of something (usually a mountain or hill)
the view from the peak was magnificent
they clambered to the tip of Monadnock
the region is a few molecules wide at the summit
Synonyms: crown, crest, top, tip



Từ liên quan- summit
- summitless
- summit meeting
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
Từ khóa » Summit Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Summit - Từ điển Anh - Việt
-
Ý Nghĩa Của Summit Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
SUMMIT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
"summit" Là Gì? Nghĩa Của Từ Summit Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
SUMMIT Là Gì ? Nghĩa Của Từ Summit Chuẩn 100%
-
Nghĩa Của Từ Summit, Từ Summit Là Gì? (từ điển Anh-Việt)
-
'summit' Là Gì?, Từ điển Anh - Việt
-
Summit Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Summit Là Gì - Có Nghĩa Là Gì, Ý Nghĩa La Gi 2021
-
Những Câu Hỏi Thường Gặp Về Summit TP HCM
-
SUMMIT Là Gì? -định Nghĩa SUMMIT | Viết Tắt Finder
-
Summit - Wiktionary Tiếng Việt
-
Summit Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Summit Là Gì - Chickgolden