Nghĩa Của Từ Sure - Từ điển Anh - Việt

Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Công cụ cá nhân
  • Tratu Mobile
  • Plugin Firefox
  • Forum Soha Tra Từ
  • Thay đổi gần đây
  • Trang đặc biệt
  • Bộ gõ
  • Đăng nhập
  • Đăng ký
  • /ʃuə/

    Thông dụng

    Tính từ

    ( + of/about, that, what) chắc chắn; có thể tin được
    I think he's coming but I'm not quite sure tôi nghĩ là anh ta sẽ đến, nhưng tôi không hoàn toàn tin chắc
    Chắc, chắc chắn
    you may be sure of his honesty anh có thể chắc chắn rằng nó chân thật
    I'm sure I didn't mean to hurt your feelings
    Tôi thề là không có ý xúc phạm đến anh
    to put something in a sure place để cái gì vào nơi chắc chắn
    Cẩn thận
    to send something by a sure hand nhờ một người cẩn thận chuyển hộ cái gì a sure shot tay súng rất chắc, nhà thiện xạ
    Thật, xác thực
    to be sure she is not pretty thật ra mà nói, cô ta không xinh so it is, to be sure! đấy, thật là như thế!
    ( + to do something) dứt khoát làm; chắc chắn làm; rõ ràng
    It's sure to rain
    Chắc chắn trời sắp mưa
    Đáng tin cậy (đã được thử thách)
    no sure remedy for a cold không có phương thuốc nào đáng tin cậy cho bệnh cảm lạnh
    Vững vàng và tự tin; không đi chệch, không nao núng

    Phó từ

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) một cách chắc chắn
    it sure was cold chắc chắn là rét
    (từ cổ,nghĩa cổ) tôi thừa nhận
    'tis pleasant, sure, to see one's name in print
    Tôi thừa nhận là thấy tên mình trên báo thì ai cũng thích

    Cấu trúc từ

    to make sure
    chắc chắn Nắm chắc, làm cho chắc chắn
    show and sure
    chậm mà chắc
    be sure to do something; be sure and do something
    đừng quên làm việc gì
    for sure
    (thông tục) chắc chắn; không nghi ngờ
    make sure (of something/that..)
    làm cho rõ; nắm cho chắc Làm cho chắc chắn
    sure of oneself
    tự tin
    sure thing
    (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) (thông tục) vâng; dĩ nhiên
    to be sure
    đúng là như thế
    as sure as eggs is eggs
    as sure as a gun

    (thông tục) chắc như đinh đóng cột, chắc như hai với hai là bốn

    sure enough
    (thông tục) chắc chắn, không còn nghi ngờ gì nữa

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    chắc chắn

    Kỹ thuật chung

    chắc
    chắc chắn

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    adjective
    abiding , assured , changeless , clear , confident , constant , convinced , convincing , decided , doubtless , enduring , firm , fixed , for a fact , free from doubt , genuine , incontestable , incontrovertible , indisputable , indubitable , never-failing , persuaded , positive , real , satisfied , set , steadfast , steady , telling , unchangeable , unchanging , uncompromising , undeniable , unequivocal , unfailing , unfaltering , unqualified , unquestionable , unquestioning , unshakable , unshaken , unvarying , unwavering , valid , fast , safe , secure , solid , staunch , strong , bound , certain , guaranteed , ineluctable , inerrant , inescapable , infallible , irrevocable , surefire , unavoidable , unerring , arrogant , composed , decisive , self-assured , self-possessed , hard , inarguable , irrefutable , unassailable , undisputable , inevitable , stable , sturdy , substantial , undoubting , authentic , definite , dependable , inerrable , reliable , rue , sanguine , trustworthy , undoubted

    Từ trái nghĩa

    adjective
    doubtful , dubious , indefinite , uncertain , unsure , variable , wavering , swerving , unsteady , wobbly , doubted , humbled , unconfident , unself-confident Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Sure »

    tác giả

    Admin, Ngọc, Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ
  • Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;

Từ khóa » Dịch Từ Not Sure