Nghĩa Của Từ Surface Roughness - Từ điển Anh - Việt
Có thể bạn quan tâm
Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;
Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
Xây dựng
mấp mô (của mặt đường)
Kỹ thuật chung
độ nhám bề mặt
surface roughness meter máy đo độ nhám bề mặt surface roughness standard tiêu chuẩn độ nhám bề mặt Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Surface_roughness »tác giả
Nguyen Tuan Huy, Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » độ Nhám Bề Mặt Trong Tiếng Anh
-
ĐO ĐỘ NHÁM BỀ MẶT Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
"độ Nhám Bề Mặt" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
ĐỘ NHÁM BỀ MẶT LÀ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Độ Nhám Bề Mặt Tiếng Anh Là Gì
-
Định Nghĩa Của Từ 'độ Nhám Bề Mặt' Trong Từ điển Lạc Việt - Coviet
-
Từ điển Tiếng Việt "độ Nhám Bề Mặt" - Là Gì?
-
độ Nhám Bề Mặt Tiếng Anh Là Gì
-
độ Nhám Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Thuật Ngữ Tiếng Anh Về Độ Bóng Bề Mặt
-
Máy Tạo Nhám Tiếng Anh Là Gì? Phân Loại Và ứng Dụng Của Nó Ra Sao?
-
表面粗糙度样快 Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Độ Nhám Bề Mặt Kim Loại Là Gì?
-
Độ Nhám Bề Mặt Là Gì - TTMN
-
Các Tiêu Chuẩn Và Cấp độ Của độ Nhám Bề Mặt