Nghĩa Của Từ : Surfing | Vietnamese Translation
Có thể bạn quan tâm
EngToViet.com | English to Vietnamese Translation English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: surfing Best translation match:
Probably related with:
May be synonymous with:
May related with:
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
English | Vietnamese |
surfing | * danh từ - môn lướt sóng |
English | Vietnamese |
surfing | duyệt ; lướt sóng ; lướt sóng đây ; lướt ván ; lướt web một cách ; lướt web ; môn lướt ván ; thể lướt ; việc lướt web một cách ; để lướt sóng ; |
surfing | duyệt ; lướt sóng ; lướt sóng đây ; lướt ván ; lướt web một cách ; lướt web ; môn lướt ván ; thể lướt ; việc lướt web một cách ; |
English | English |
surfing; surfboarding; surfriding | the sport of riding a surfboard toward the shore on the crest of a wave |
English | Vietnamese |
surf-boat | * danh từ - thuyền lướt sóng (loại thuyền nhẹ) |
surf-riding | * danh từ - (thể dục,thể thao) môn lướt sóng |
surf-scoter | * danh từ - (động vật học) vịt biển khoang cổ |
surfing | * danh từ - môn lướt sóng |
Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet
Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2025. All rights reserved. Terms & Privacy - SourcesTừ khóa » Thuyền Lướt Sóng Tiếng Anh Là Gì
-
Thuyền Lướt Sóng Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Lướt Sóng Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Môn Lướt Sóng Tiếng Anh Là Gì
-
TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ CÁC MÔN THỂ... - Jaxtina English Center
-
VÁN VÀ LƯỚT SÓNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
LƯỚT SÓNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Lướt Sóng Tiếng Anh Là Gì
-
Tên Một Số Môn Thể Thao Trong Tiếng Anh - Speak English
-
50 Languages: Tiếng Việt - Tiếng Anh US | Thể Thao - Sports
-
Surf-boat Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Số
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Thể Thao Dưới Nước - Leerit
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Các Môn Thể Thao Mạo Hiểm - LeeRit
-
Môn Lướt Sóng Tiếng Anh Là Gì | HoiCay - Top Trend News