The Darwin Surf Lifesaving Club operates long boats and surf skis and provides events and lifesaving accreditations. WikiMatrix. Khai trương vào năm 2012, Wadi ...
Xem chi tiết »
lướt sóng trong Tiếng Anh phép tịnh tiến là: surf, surfing (tổng các phép tịnh tiến 2). Phép tịnh tiến theo ngữ cảnh với lướt sóng chứa ít nhất 163 câu.
Xem chi tiết »
English to VietnameseSearch Query: surfing. Best translation match: ; surf-boat. * danh từ - thuyền lướt sóng (loại thuyền nhẹ) ; surf-riding. * danh từ - (thể ...
Xem chi tiết »
23 thg 1, 2016 · 1. Bodyboard /ˈbɑː. · 2. Life jacket : áo phao · 3. Longboard /ˈlɔːŋbɔːrd/ : ván lướt sóng loại dài · 4. Surfboard /ˈsɜːfbɔːd/ : ván lướt sóng · 5.
Xem chi tiết »
Ví dụ về sử dụng Ván và lướt sóng trong một câu và bản dịch của họ · [...] · Ventura a costal city famous for surfing and windsurfing.
Xem chi tiết »
Lần cuối cùng tôi lướt sóng có lẽ là với Julian Schnabel ở Bridgehampton. · Probably the last time I surfed was with Julian Schnabel in Bridgehampton.
Xem chi tiết »
lướt sóng kèm nghĩa tiếng anh surfing, và phát âm, loại từ, ví dụ tiếng anh, ví dụ tiếng việt, hình ảnh minh họa và các từ liên quan.
Xem chi tiết »
Thể thao là một chủ đề vô cùng rộng lớn trong tiếng Anh, với rất nhiều môn thể thao đặc ... sailing ['seiliη]: chèo thuyền ... surfing ['sɜ:fiη]: lướt sóng.
Xem chi tiết »
... sailboat - thuyền buồm | sailing ship - con tàu ra khơi | shape - hình ... môn lướt ván | whistle - cái còi thổi | wind surfer - người lướt sóng gió ...
Xem chi tiết »
Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng ... surf-boat có nghĩa là: surf-boat /'sə:fbout/* danh từ- thuyền lướt sóng ...
Xem chi tiết »
cuộc đua thể thao kết hợp ba môn bơi, đạp xe, chạy. wakeboarding. /ˈweɪkbɔːrdɪŋ/. lướt sóng có thuyền kéo. water polo. /ˈwɔːtər ˈpoʊloʊ/. môn bóng nước.
Xem chi tiết »
lướt sóng. 7. mountain biking. chạy xe đạp địa hình. 8. kayaking. chèo thuyền kayak. 9. motor racing. đua xe. 10. skateboarding. /ˈskeɪtbɔːdɪŋ/. trượt ván ...
Xem chi tiết »
12 thg 9, 2021 · English to VietnameseSearch Query: surfing. Best translation match: ; English, Vietnamese ; surf-boat. * danh từ - thuyền lướt sóng (loại thuyền ...
Xem chi tiết »
English to Vietnamese ; English, Vietnamese ; surf-boat. * danh từ - thuyền lướt sóng (loại thuyền nhẹ) ; surf-riding. * danh từ - (thể dục,thể thao) môn lướt sóng.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Thuyền Lướt Sóng Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề thuyền lướt sóng tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu