Nghĩa Của Từ Surplus - Từ điển Anh - Việt
Có thể bạn quan tâm
Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;
Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
/'sə:pləs/
Thông dụng
Danh từ
Số dư, số thừa; số thặng dư
( định ngữ) thặng dư
surplus population số dân thặng dư in surplus có một thặng dưTính từ
Thừa; dư thừa
a sale of surplus stock việc bán hàng thừa trong khoChuyên ngành
Cơ khí & công trình
phần thừa
Hóa học & vật liệu
thuần
Toán & tin
số thừa
Kỹ thuật chung
dư
dư thừa
food surplus sự dư thừa thực phẩm surplus water nước dư thừalượng dư
surplus stock lượng dư gia côngsố dư
thừa số
Kinh tế
dư lợi
số (thặng) dư
appreciation surplus số thặng dư do lên giá buyer's surplus số thặng dư của người mua consumer's surplus số thặng dư của người tiêu dùng relative surplus số thặng dư tương đối reserved surplus số thặng dư dành lạisố dôi ra
số vượt quá
số thặng dư
appreciation surplus số thặng dư do lên giá buyer's surplus số thặng dư của người mua consumer's surplus số thặng dư của người tiêu dùng relative surplus số thặng dư tương đối reserved surplus số thặng dư dành lạisố thặng thu
số thừa
sự dư thừa
manpower surplus sự dư thừa nhân lựctiền dự trữ
tiền lãi
earned surplus tiền lãi không chia surplus from profit tiền lãi kinh doanhtiền lời dư
bội thu
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
de trop , excess , in excess , leftover , odd * , over , remaining , spare , superfluent , superfluous , supernumerary , too much , unused , extra , supererogatorynoun
balance , excess , overage , overflow , overkill , overmuch , overrun , overstock , oversupply , plethora , plus , remainder , residue , something extra , superabundance , superfluity , surfeit , surplusage , the limit , too much , fat , glut , extra , leftover , over , overplus , reserve , spareTừ trái nghĩa
adjective
essential , lacking , necessary , needing , wantingnoun
lack , necessity , need , want Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Surplus »Từ điển: Thông dụng | Cơ khí & công trình | Hóa học & vật liệu
tác giả
luong hung, Admin, Ngọc, Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » Phần Dư Thừa Là Gì
-
PHẦN DƯ THỪA - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Sản Xuất Dư Thừa Là Gì? Nguy Cơ Lãng Phí Từ Sản Xuất Dư Thừa
-
Từ điển Việt Anh "phần Dư Thừa" - Là Gì?
-
Phần Dư Thừa Tiếng Nhật Là Gì?
-
"phần Dư Thừa" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Trần Minh Trí
-
Chương 2 - Bài Tập Số 11: Tác động Của Chính Sách Giá Sàn
-
Lãng Phí Do Sản Xuất Dư Thừa – Nguyên Nhân Và Giải Pháp Loại Bỏ
-
Thị Trường – Lý Thuyết Cung Cầu Và Giá Cả
-
Kinh Tế Học (P6: Kiểm Soát Giá) | Chiến Lược Sống