Nghĩa Của Từ : Swan | Vietnamese Translation

EngToViet.com | English to Vietnamese Translation English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: swan Best translation match:
English Vietnamese
swan * danh từ - (động vật học) con thiên nga - nhà thơ thiên tài; ca sĩ thiên tài - (thiên văn học) chòm sao Thiên nga !all his geese are swans - cái gì của nó cũng là vàng cả !the Swan of Avon - Sếch-xpia
Probably related with:
English Vietnamese
swan con thiên nga ; hạc ; nga ; thiên nga ; vai thiên nga ; vở swan ;
swan con thiên nga ; hạc ; nga ; thiên nga ; vai thiên nga ; vở swan ;
May be synonymous with:
English English
swan; affirm; assert; aver; avow; swear; verify to declare or affirm solemnly and formally as true
swan; cast; drift; ramble; range; roam; roll; rove; stray; tramp; vagabond; wander move about aimlessly or without any destination, often in search of food or employment
May related with:
English Vietnamese
swan maiden * danh từ - (thần thoại,thần học) nàng tiên thiên nga
swan song * danh từ - tiếng hót vĩnh biệt (của chim thiên nga sắp chết) - tác phẩm cuối cùng (của một nhà văn...)
swan-dive -dive) /swan-dive/ * danh từ - sự nhào kiểu chim nhạn (nhào) xuống nước, hai tay duỗi thẳng cho lúc đến gần mặt nước)
swan-flower * danh từ - (thực vật học) hoa lan thiên nga
swan-goose * danh từ - (động vật học) ngỗng cao cổ (Trung quốc)
swan-mark * danh từ - dấu mỏ (dấu ở mỏ thiên nga để chỉ quyền sở hữu)
swan-shot * danh từ - đạn chì cỡ lớn
swan-skin * danh từ - hàng flanen mịn
swan-upping * danh từ - việc đánh dấu hằng năm chim thiên nga trên sông Têm
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet

Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2024. All rights reserved. Terms & Privacy - Sources

Từ khóa » Thiên Nga Tiếng Anh Là Gì