Nghĩa Của Từ Switzerland - Từ điển Anh - Việt
Có thể bạn quan tâm
Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;
Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
/'switsələnd/
Quốc gia
Thuỵ Sĩ
Vị trí: Liên bang Thụy Sĩ (the Swiss Confederation) là một quốc gia nằm trong dãy núi An - Pơ vùng Tây Âu (khái niệm Tây Âu >< Đông Âu trong chiến tranh lạnh), phía Bắc giáp Cộng Hòa Liên Bang Đức, Phía Tây giáp Cộng Hòa Pháp, Phía Nam giáp Cộng Hòa Italia và phía Đông giáp Cộng Hòa Áo và Công Quốc Liechtenstein
Diện tích: 41,285 sq km
Dân số: 7.399.100 (2003)
Thủ đô: Bern
Tôn giáo: Công giáo La Mã (47,6%), Tin Lành (43,3%) và các tín ngưỡng khác.
Ngôn ngữ: Tiếng Đức, tiếng Pháp, tiếng Ý.
Quốc huy:
Quốc kỳ:
Thương hiệu nổi tiếng: Rolex, Omega...
TÊN QUỐC GIA Bạn hãy cùng chúng tôi xây dựng TĐ tên các Quốc gia nào Từ điển: Kinh tế | Quốc gia
tác giả
ThuyTrang, Dubropxki, ♚, Nguyen Tuan Huy, Admin, Tiểu Đông Tà, dzunglt, Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » Switzerland đọc Là Gì
-
Phiên âm Tiếng Anh Tên Các Nước Trên Thế Giới - Langmaster
-
Switzerland | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Ý Nghĩa Của Switzerland Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Cách Phát âm Switzerland Trong Tiếng Anh - Forvo
-
Nước Thụy Sĩ Tiếng Anh Là Gì? Switzerland Hay Swiss - Vui Cười Lên
-
SWITZERLAND - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Thụy Sĩ Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Tên Tiếng Anh đất Nước Thụy Sĩ Là Gì?
-
Thụy Sĩ – Wikipedia Tiếng Việt
-
Người Thụy Sĩ – Wikipedia Tiếng Việt
-
Switzerland Là Nước Nào | Giải đáp Kiến Thức - Wingo Logistics
-
Switzerland Trong Tiếng Anh Nghĩa Là Gì?
-
Tên Tiếng Anh đất Nước Thụy Sĩ Là Gì? - Khóa Học đấu Thầu