Switzerland Trong Tiếng Anh Nghĩa Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Nghĩa của từ switzerland trong Tiếng Anh là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ switzerland trong Tiếng Anh.
Từ switzerland trong Tiếng Anh có các nghĩa là thụy sĩ, Thụy Sĩ, 瑞士. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghe phát âm switzerlandNghĩa của từ switzerland
thụy sĩI was already in switzerland with the money.Tôi đã tới Thụy Sĩ cùng với số tiền đó. |
Thụy Sĩproper (sovereign country) Switzerland was a neutral country in the center of the warring nations.Thụy Sĩ là một nước trung lập nằm ở ngay giữa các nước tham chiến. |
瑞士proper (sovereign country) |
Xem thêm ví dụ
"Switzerland Decides on Nuclear Phase-Out".“Thụy Sĩ sẽ từ bỏ điện hạt nhân”. |
For the next four years, Liszt and the countess lived together, mainly in Switzerland and Italy, where their daughter, Cosima, was born in Como, with occasional visits to Paris.Trong bốn năm tiếp theo, Liszt và bà phu nhân sống cùng nhau, chủ yếu ở Thụy Sĩ và Italy, nơi con gái họ, Cosima, sinh ra ở Como, đôi khi họ đến thăm Paris. |
The flags of Switzerland and the Vatican City are the only national flags which are exact squares.Lá cờ của Thụy Sĩ và Thành quốc Vatican là những lá cờ vuông duy nhất. |
Foods often associated with Switzerland include particular types of cheese and milk chocolate.Thực phẩm thường gắn liền với Thụy Sĩ bao gồm pho mát và sô cô la. |
The leaseback concept has spread to other European countries, including Spain and Switzerland.Khái niệm cho thuê đã lan rộng sang các nước châu Âu khác, bao gồm Tây Ban Nha và Thụy Sĩ. |
Furthermore, abortion ads will not be served in three new countries (Austria, Switzerland, and Belgium) in addition to the countries in which they are already prohibited.Ngoài ra, quảng cáo về phá thai sẽ không được phân phát tại ba quốc gia mới (Áo, Thụy Sĩ và Bỉ) cùng với các quốc gia mà việc này đã bị cấm. |
But the left fork, the old Maloja Pass route, goes to Switzerland.Nhưng nhánh bên trái, con đường đèo Maloja cũ, đi Thụy Sĩ. |
Material assigned to Plateosaurus has been found at over 50 localities in Germany (mainly along the Neckar and Pegnitz river valleys), Switzerland (Frick) and France.Plateosaurus đã được tìm thấy tại hơn 50 vùng thuộc Đức (chủ yếu dọc theo những Thung lũng sông Neckar và Pegnitz), Thụy Sĩ (Frick) và Pháp. |
He made his international debut for Tunisia on 15 November 2000 against Switzerland.Anh ra mắt quốc tế cho Tunisia vào ngày 15 tháng 11 năm 2000 trước Thụy Sĩ. |
The Executive Board increased from 22 seats to 24 to accommodate Directors from Russia and Switzerland , and some existing Directors saw their constituencies expand by several countries .Ban Điều hành tăng từ 22 ghế lên 24 cho các giám đốc đến từ Nga và Thuỵ Sĩ , và một số giám đốc hiện tại đảm nhiệm vai trò đại biểu cho những khu vực được mở rộng thêm vài quốc gia nữa . |
Switzerland has a more flexible job market than neighbouring countries and the unemployment rate is very low.Thụy Sĩ có thị trường lao động linh hoạt hơn so với các quốc gia láng giềng và tỷ lệ thất nghiệp ở mức rất thấp. |
The Roux du Valais is indigenous to Switzerland, and has survived despite the extinction of many other indigenous Swiss sheep breeds.Roux du Valais là giống cừu bản địa của Thụy Sĩ, và đã sống sót mặc dù đã có sự tuyệt chủng của nhiều giống cừu bản địa khác của Thụy Sĩ. |
I have seen and experienced too many dreadful warnings, even in comparatively model Switzerland.Bản thân tôi đã nhìn thấy và nếm trải quá nhiều điều khủng khiếp, kể cả ở nước tương đối mẫu mực như là Thụy Sĩ. |
He also lost all of his remaining matches as an Oranje player, 4–1 to Finland, 4–0 to Belgium, 6–1 to Sweden and 3–1 to Switzerland.Ông cũng thua tất cả các trận còn lại trong màu áo đội tuyển "Da Cam" của mình, 4-1 trước Phần Lan, 4-0 trước Bỉ, 6-1 trước Thụy Điển và 3-1 trước Thụy Sĩ. |
The singer comes from China, and the guitar player is a Kurd from Syria. and the clarinetist us from Switzerland.Ca sĩ đến từ Trung Quốc, nhạc công guitar đến từ Syria và nhạc công clarinet đến từ Thụy Sĩ |
While the denomination "Emmentaler Switzerland" is protected, "Emmentaler" alone is not; similar cheeses of other origins, especially from France and Bavaria and Finland, are widely available and sold by that name.Định danh "Emmentaler Thụy Sĩ" được bảo vệ, "Emmentaler" thì lại không như vậy, pho mát Emmentaler có xuất xứ ở nơi khác là phổ biến rộng rãi, đặc biệt là từ Pháp và Bavaria, thậm chí Phần Lan còn là một nước xuất khẩu pho mát Emmentaler. |
The magazine Trost (Consolation), published by the Watch Tower Society in Bern, Switzerland, on May 1, 1940, page 10, reported that on one occasion the female Jehovah’s Witnesses in Lichtenburg received no midday meal for 14 days because they refused to make a gesture of honor when Nazi hymns were played.Tạp chí Trost (An ủi), xuất bản bởi Hội Tháp Canh ở Bern, Thụy Sĩ, vào ngày 1-5-1940, trang 10, tường thuật rằng có một lần những phụ nữ Nhân-chứng Giê-hô-va tại Lichtenburg không nhận được bữa ăn trưa trong suốt 14 ngày vì họ đã từ chối không làm một cử chỉ tôn kính khi nghe ca khúc của Quốc xã. |
I think were in Switzerland, Cat, I said.- Chắc mình đang ở trong địa phận của Thụy Sĩ, Cat ạ |
In 2008, he left Brazil to sign with FC Wohlen in Switzerland.Năm 2008, anh rời Brazil đến với FC Wohlen ở Thụy Sĩ. |
She left for Switzerland two years later, graduating in Hotel and Tourism Administration in 2001.Bà rời quê hương tới Thụy Sĩ hai năm sau, tốt nghiệp ngành Quản trị Du lịch và Khách sạn vào năm 2001. |
Last time to Switzerland lace to substitute in secret the person is you.Thời gian qua cho Thụy sĩ ren thay thế trong bí mật người là bạn. |
Paul Klee went to Switzerland but many of the artists at the Bauhaus went to America.Paul Klee đến Thụy Sĩ nhưng nhiều họa sĩ ở Bauhaus thì tới Mỹ. |
Switzerland is linked to the European Union by Swiss-EU bilateral agreements, with a different content from that of the EEA agreement.Thụy Sĩ liên kết với Liên minh châu Âu bởi thỏa hiệp song phương Thụy Sĩ - Liên minh châu Âu, với nội dung khác biệt với thỏa hiệp của Khu vực kinh tế châu Âu. |
MADRAS 12 JANUARY 1968 EUROPE VII Seven Talks in Saanen, Switzerland 1 What is your overriding interest?MADRAS Ngày 12 tháng giêng năm 1968 VII – BẢY NÓI CHUYỆN Ở SAANEN, SWITZERLAND – 1 – QUAN TÂM CHÍNH CỦA BẠN LÀ GÌ? |
During World War I, he established a children's hospital and organized the removal of malnourished children to Switzerland.Trong Thế chiến I, ông thành lập một bệnh viện dành cho trẻ em và đứng đầu tổ chức việc đưa trẻ em suy dinh dưỡng sang Thụy Sĩ. |
Cùng học Tiếng Anh
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ switzerland trong Tiếng Anh, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Anh.
Các từ liên quan tới switzerland
Swiss trong Tiếng Anh nghĩa là gì?Switzerland trong Tiếng Anh nghĩa là gì?franc trong Tiếng Anh nghĩa là gì?swirl trong Tiếng Anh nghĩa là gì?swirling trong Tiếng Anh nghĩa là gì?swirly trong Tiếng Anh nghĩa là gì?swish trong Tiếng Anh nghĩa là gì?switch trong Tiếng Anh nghĩa là gì?switch off trong Tiếng Anh nghĩa là gì?switch on trong Tiếng Anh nghĩa là gì?switchboard trong Tiếng Anh nghĩa là gì?switchgear trong Tiếng Anh nghĩa là gì?switching trong Tiếng Anh nghĩa là gì?swivel trong Tiếng Anh nghĩa là gì?swollen trong Tiếng Anh nghĩa là gì?swoon trong Tiếng Anh nghĩa là gì?swoop trong Tiếng Anh nghĩa là gì?sword trong Tiếng Anh nghĩa là gì?swordfish trong Tiếng Anh nghĩa là gì?sworn trong Tiếng Anh nghĩa là gì?Các từ mới cập nhật của Tiếng Anh
fortnightly trong Tiếng Anh nghĩa là gì?stopper trong Tiếng Anh nghĩa là gì?incestuous trong Tiếng Anh nghĩa là gì?immediate family trong Tiếng Anh nghĩa là gì?contry trong Tiếng Anh nghĩa là gì?fledge trong Tiếng Anh nghĩa là gì?Victoria Falls trong Tiếng Anh nghĩa là gì?Federal Reserve System trong Tiếng Anh nghĩa là gì?cinereous trong Tiếng Anh nghĩa là gì?star apple trong Tiếng Anh nghĩa là gì?repentant trong Tiếng Anh nghĩa là gì?mountain goat trong Tiếng Anh nghĩa là gì?sergeant major trong Tiếng Anh nghĩa là gì?instigator trong Tiếng Anh nghĩa là gì?truncated trong Tiếng Anh nghĩa là gì?enhancer trong Tiếng Anh nghĩa là gì?productively trong Tiếng Anh nghĩa là gì?print titles trong Tiếng Anh nghĩa là gì?muted trong Tiếng Anh nghĩa là gì?contigence trong Tiếng Anh nghĩa là gì?Bạn có biết về Tiếng Anh
Tiếng Anh bắt nguồn từ những bộ tộc German đã di cư đến Anh, đến nay đã phát triển trong quãng thời gian hơn 1.400 năm. Tiếng Anh là ngôn ngữ có số người sử dụng làm tiếng mẹ đẻ nhiều thứ ba trên thế giới, sau tiếng Trung Quốc và tiếng Tây Ban Nha. Đây là ngôn ngữ thứ hai được học nhiều nhất và là ngôn ngữ chính thức của gần 60 quốc gia có chủ quyền. Ngôn ngữ này có số người nói như ngôn ngữ thứ hai và ngoại ngữ lớn hơn số người bản ngữ. Tiếng anh còn là ngôn ngữ đồng chính thức của Liên Hợp Quốc, của Liên minh châu Âu và của nhiều tổ chức quốc tế và khu vực khác. Hiện tại người nói tiếng Anh trên toàn thế giới có thể giao tiếp tương đối dễ dàng.
Tiếng AnhTiếng Tây Ban NhaTiếng phápTiếng Bồ Đào NhaTiếng ÝTiếng ĐứcTiếng Hà LanTiếng Thụy ĐiểnTiếng Ba LanTiếng RumaniTiếng SécTiếng Hy LạpTiếng Thổ Nhĩ KỳTiếng TrungTiếng NhậtTiếng HànTiếng Ấn ĐộTiếng IndonesiaTiếng TháiTiếng IcelandTiếng NgaFull MeaningSignificarMot SignifieAmeiosPieno SignificatoVolle BedeutungVolledige BetekenisFull BetydelseZnaczenieSens DeplinVýznam SlovaΈννοια της λέξηςTam Anlam这个词的意思完全な意味단어의 의미पूरा अर्थArti PenuhความหมายของคำMerkinguзначениеJA PostKO PostTR PostES PostDE PostFR PostTH PostPT PostRU PostVI PostIT PostID PostPL PostHI Post© Copyright 2021 - 2024 | | All Rights Reserved
Từ khóa » Switzerland đọc Là Gì
-
Phiên âm Tiếng Anh Tên Các Nước Trên Thế Giới - Langmaster
-
Switzerland | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Ý Nghĩa Của Switzerland Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Cách Phát âm Switzerland Trong Tiếng Anh - Forvo
-
Nước Thụy Sĩ Tiếng Anh Là Gì? Switzerland Hay Swiss - Vui Cười Lên
-
Nghĩa Của Từ Switzerland - Từ điển Anh - Việt
-
SWITZERLAND - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Thụy Sĩ Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Tên Tiếng Anh đất Nước Thụy Sĩ Là Gì?
-
Thụy Sĩ – Wikipedia Tiếng Việt
-
Người Thụy Sĩ – Wikipedia Tiếng Việt
-
Switzerland Là Nước Nào | Giải đáp Kiến Thức - Wingo Logistics
-
Tên Tiếng Anh đất Nước Thụy Sĩ Là Gì? - Khóa Học đấu Thầu