Nghĩa Của Từ : Symbol | Vietnamese Translation

EngToViet.com | English to Vietnamese Translation English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: symbol Best translation match:
English Vietnamese
symbol * danh từ - vật tượng trưng =white is the symbol of purity+ màu trắng tượng trưng cho sự trong trắng - ký hiệu =chemical symbol+ ký hiệu hoá học * ngoại động từ - (từ hiếm,nghĩa hiếm) biểu hiện, tượng trưng - diễn đạt bằng tượng trưng
Probably related with:
English Vietnamese
symbol biê ̉ u tươ ; biê ̉ u tươ ̣ ng ; biểu tượng này ; biểu tượng ; có biểu tượng ; dấu hiệu ; hiệu ; hy ; kí hiệu ; ký hiệu ; nhìn thấy biểu tượng ; trưng ; tươ ̣ ng ; điển ;
symbol biê ̉ u tươ ; biểu tượng này ; biểu tượng ; biểu ; có biểu tượng ; dấu hiệu ; hiệu ; hy ; kí hiệu ; ký hiệu ; mang ; nhìn thấy biểu tượng ; trưng ; tươ ̣ ng ; điển ;
May be synonymous with:
English English
symbol; symbolic representation; symbolisation; symbolization something visible that by association or convention represents something else that is invisible
May related with:
English Vietnamese
symbolic * tính từ - tượng trưng
symbolical * tính từ - tượng trưng
symbolism * danh từ - chủ nghĩa tượng trưng
symbolization * danh từ - sự tượng trưng hoá - sự diễn đạt bằng tượng trưng - sự coi (một truyện ngắn...) như là chỉ có tính chất tượng trưng - sự đưa chủ nghĩa tượng trưng vào
symbolize * ngoại động từ - tượng trưng hoá - diễn đạt bằng tượng trưng - sự coi (một truyện ngắn...) như chỉ có tính chất tượng trưng - đưa chủ nghĩa tượng trưng vào
abstract symbol - (Tech) ký hiệu trừu tượng
accounting symbol - (Tech) biểu tượng kế toán
assignment symbol - (Tech) dấu gán, ký hiệu gán
composite external symbol dictionary (cesd) - (Tech) từ điển ký hiệu đa hợp ngoại vi
composite symbol - (Tech) ký hiệu đa hợp
computer symbol - (Tech) ký hiệu điện toán
external symbol - (Tech) ký hiệu ngoài
flowchart symbol - (Tech) ký hiệu lưu đồ
status symbol * danh từ - tài sản, vật sở hữu thể hiện địa vị, uy tín (của người có) trong xã hội
symbolically * phó từ - tượng trưng; (thuộc) biểu tượng, được dùng làm biểu tượng, sử dụng làm biểu tượng
symbolics * danh từ - tượng trưng học - thần học giáo điều
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet

Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2024. All rights reserved. Terms & Privacy - Sources

Từ khóa » Symbols Là Gì