Symbol - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈsɪm.bəl/
Hoa Kỳ | [ˈsɪm.bəl] |
Danh từ
[sửa]symbol /ˈsɪm.bəl/
- Vật tượng trưng. white is the symbol of purity — màu trắng tượng trưng cho sự trong trắng
- Ký hiệu. chemical symbol — ký hiệu hoá học
Ngoại động từ
[sửa]symbol ngoại động từ /ˈsɪm.bəl/
- (Từ hiếm, nghĩa hiếm) Biểu hiện, tượng trưng.
- Diễn đạt bằng tượng trưng.
Tham khảo
[sửa]- "symbol", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Anh
- Danh từ
- Ngoại động từ
- Danh từ tiếng Anh
- Động từ tiếng Anh
Từ khóa » Symbols Là Gì
-
Ý Nghĩa Của Symbol Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Nghĩa Của Từ Symbol - Từ điển Anh - Việt
-
SYMBOL - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Từ điển Anh Việt "symbol" - Là Gì?
-
Symbol Là Gì? Tầm Quan Trọng Của Symbol Trong Thời Công Nghệ Số
-
Symbols Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
SYMBOLS Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
Định Nghĩa Symbol Là Gì?
-
Nghĩa Của Từ Symbol, Từ Symbol Là Gì? (từ điển Anh-Việt)
-
'symbols' Là Gì?, Từ điển Tiếng Anh
-
Symbol Dịch Ra Tiếng Việt Là Gì - Học Tốt
-
Nghĩa Của Từ : Symbol | Vietnamese Translation
-
Symbol Nghĩa Là Gì? - Từ-điể