Nghĩa Của Từ Tách - Từ điển Việt

Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Công cụ cá nhân
  • Tratu Mobile
  • Plugin Firefox
  • Forum Soha Tra Từ
  • Thay đổi gần đây
  • Trang đặc biệt
  • Bộ gõ
  • Đăng nhập
  • Đăng ký
  • Danh từ

    đồ dùng để uống nước, lớn hơn chén, thường làm bằng sứ, miệng rộng, có quai cầm
    uống một tách trà lấy tách pha cà phê

    Động từ

    làm cho rời hẳn ra, không còn gần hoặc gắn liền với nhau thành một khối nữa
    tách quả cam thành từng múi tách riêng ra từng phần

    Tính từ

    từ mô phỏng tiếng nổ nhỏ, nghe giòn và đanh
    hạt muối trong chảo nổ đánh tách Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/vn_vn/T%C3%A1ch »

    tác giả

    Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ
  • Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;

Từ khóa » Tách Từ