Nghĩa Của Từ Tank - Từ điển Anh - Việt

Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Công cụ cá nhân
  • Tratu Mobile
  • Plugin Firefox
  • Forum Soha Tra Từ
  • Thay đổi gần đây
  • Trang đặc biệt
  • Bộ gõ
  • Đăng nhập
  • Đăng ký
  • /tæŋk/

    Thông dụng

    Danh từ

    Thùng, két, bể (chứa nước, dầu...)
    Cái chứa trong thùng (két, bể..) (như) tankful
    (quân sự) xe tăng
    Bể lớn chứa nước (ở ấn độ, Pakixtan..)

    Nội động từ

    bơm xăng
    ( + up) đổ đầy thùng (két..) của một chiếc xe
    be/get tanked up say rượu

    hình thái từ

    • V-ing: Tanking
    • V-ed: Tanked

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    thùng, két, bể chứa, bình chứa, xi-téc, chứa trong thùng, chứa trong xi-téc

    Cơ - Điện tử

    Error creating thumbnail: Unable to create destination directory
    Thùng, két, bình chứa, bể chứa, xe tăng

    Hóa học & vật liệu

    bồn chứa
    rundown tank bồn chứa sản phẩm

    Y học

    thùng, bể chứa

    Điện lạnh

    bình (chứa)
    compensating tank bình chứa cân bằng nitrogen tank bình chứa nitơ refrigerant storage tank bình chứa (bảo quản) môi chất lạnh refrigerated holding tank bình chứa được làm lạnh
    thùng (chứa)
    ice water tank thùng chứa (nước) lạnh 0oC iced water tank thùng chứa nước đóng băng

    Kỹ thuật chung

    bể chứa
    aeration tank bể chứa (có) thổi khí auxiliary tank bể chứa phụ balloon roof tank bể chứa mái hình cầu binder storage tank bể chứa chất dính buried tank bể chứa chìm commercial tank bể chứa thương phẩm concrete tank bể chứa bằng bê tông cone roof tank bể chứa mái hình nón cylindrical tank bể chứa hình trụ day tank bể chứa trong ngày digestion tank bể chứa tiêu hóa equalizing tank bể chứa bù equalizing tank bể chứa san bằng floating roof tank bể chứa mái nổi floating tank bể chứa nổi flow tank bể chứa ở đầu giếng fresh water tank bể chứa nước ngọt fuel tank bể chứa nhiên liệu galvanized tank bể chứa được tráng kiềm gas tank bể chứa khí gasoline tank bể chứa xăng gasoline tank bể chứa xăng dầu ground oil storage tank bể chứa dầu trên mặt đất horizontal piping connected to a tank hệ ống ngang nối với bể chứa hot water tank bể chứa nước hot water tank bể chứa nước nóng insulated tank bể chứa cách nhiệt liquefied gas storage tank bể chứa ga lỏng low spherical roof of tank mái bể chứa hình cầu thoải metallic tank bể chứa bằng kim loại mud tank bể chứa bùn multitorus tank bể chứa tròn nhiều vành nozzle for tank sprinkling ống tia làm sạch bể chứa oil tank bể chứa dầu overhead water-storage tank bể chứa có áp overhead water-storage tank bể chứa nước trên cao Pachuca tank bể chứa Pachuca petrol tank bể chứa xăng petrol tank bể chứa xăng dầu pressure tank bể chứa áp suất safety storage tank bể chứa an toàn safety tank bể chứa an toàn scroll tank bể chứa có hình trục lăn (có thể lăn được) septic tank bể chứa hữu khuẩn sewage tank bể chứa nước thải ship model test tank bể chứa thử mô hình tàu (đóng tàu) slop tank bể chứa chất thải lỏng spherical tank bể chứa hình cầu spherical tank bể chứa hình giọt nước stock tank bể chứa dự trữ storm water tank bể chứa nước mưa tank battery hệ bể chứa tank bottoms cặn bể chứa tank breathing roof mái bể chứa (kiểu) giãn nở tank capacity dung lượng bể chứa tank conical roof mái bể chứa hình nón tank course đai bể chứa tank farm chỗ đặt bể chứa tank farm bãi đặt bể chứa tank float valve van phao nổi ở bể chứa tank floating roof mái nổi của bể chứa tank gauging system hệ thống định cỡ bể chứa tank gauging system hệ thống đo bể chứa tank panel roof mái bể chứa kiểu tấm chắn tank piping appurtenances phụ kiện ống của bể chứa tank pontoon phao bể chứa (nổi) tank roof mái bể chứa tank roof central panel nắp che bể chứa tank station trạm bể chứa tank suspension roof mái bể chứa kiểu treo tank vent valve van thông khí ở bể chứa tank wagon toa có bể chứa tank with band reinforcement bể chứa có đai tank yard bãi đặt bể chứa Tank, Water bể chứa nước torus-shaped tank bể chứa hình xuyến underground tank bể chứa dưới đất underground tank bể chứa ngầm vapor dome tank bể chứa có chỏm lồi lên (để giảm sự tổn thất khí) vaulted roof of tank mái bể chứa hình trụ cầu thoải vertical storage tank bể chứa kiểu thẳng đứng water tank bể chứa nước
    bể chứa (xây dựng cơ bản)
    bể nước
    attic tank bể nước tầng thượng compressed-air water tank bể nước khí nén elevated tank bể nước áp lực elevated tank bể nước trên cao float tank bể nước nổi freshwater tank bể nước ngọt gravity tank bể nước trên cao head tank bể nước áp lực head tank bể nước chịu áp head tank bể nước trên cao roof tank bể nước trên mái
    bình chứa
    air-water storage tank bình chứa nước mồi auxiliary fuel tank bình chứa nhiên liệu phụ auxiliary tank bình chứa phụ battleship tank bình chứa nặng built-in tank bình chứa lắp sẵn compensating tank bình chứa cân bằng compressed air receiver tank bình chứa khí nén emergency tank bình chứa phụ fuel oil tank bình chứa dầu cặn fuel tank bình chứa nguyên liệu fuel tank filler cap nắp bình chứa nhiên liệu gas tank bình chứa khí nitrogen tank bình chứa nitơ oil storage tank bình chứa dầu oil-tank bình chứa dầu petrol tank bình chứa xăng refrigerant storage tank bình chứa (bảo quản) môi chất lạnh refrigerant storage tank bình chứa môi chất lạnh refrigerated holding tank bình chứa được làm lạnh sheetlike of tank thân bình chứa tank cap nắp đậy bình chứa tank filler cap nắp đậy bình chứa water tank bình chứa nước water tank bồn, bình chứa nước
    bồn,bình chứa (téc)

    Giải thích EN: A general term for any large vessel, closed or open, used for holding a fluid such as water, compressed air, gasoline, or other fuel, and so on..

    Giải thích VN: Đây là loại lớn của thùng chứa, có loại kín hoặc hở, sử dụng dể chứa chất lỏng ví dụ nước, khí nén,dầu….

    hồ chứa nước
    hộp gió
    két
    khoang chứa (đóng tàu)
    nắp gió
    đệm gió
    lò bể
    lò thùng
    máng
    cement tank wagon toa xe thùng chở xi măng float tank máng nổi fuel tank strainer màng lọc ở thùng nhiên liệu restricted orifice surge tank bể điều áp có màng cản throttled surge tank bể điều áp có màng cản
    rãnh
    thùng máy
    ice freezing tank thùng máy làm (nước) đá ice freezing [generator] tank thùng máy làm đá ice generator tank thùng máy làm (nước) đá ice tank thùng máy làm (nước) đá ice tank thùng máy làm đá ice-making tank thùng máy làm (nước) đá ice-making tank thùng máy làm đá

    Kinh tế

    bảo quản trong thùng chứa
    bể chứa
    live bait tank bể chứa cá tươi molasses storage tank bể chứa mật rỉ molasses tank bể chứa mật rỉ whey removal tank bể chứa nước sữa trong (khi sữa để vón cục)
    chậu
    thùng chứa
    brine return tank thùng chứa nước muối tuần hoàn carbonation sludge tank thùng chứa bùn excess tank thùng chứa dung dịch dư hot milk tank thùng chứa sữa nóng juice tank thùng chứa nước quả lime milk tank thùng chứa sữa vôi Liquid SO storage tank thùng chứa acid sunfurơ lỏng liquid sugar tank thùng chứa mật massecnite tank thùng chứa đường non milk supply tank thùng chứa sữa molasses receiving tank thùng chứa mật rỉ pressure storage tank thùng chứa dưới áp lực pressure tank thùng chứa dưới áp lực vào refrigerated holding tank thùng chứa lạnh roof tank car toa lạnh có thùng chứa sát trùng saccharate milk tank thùng chứa sữa sacarat sludge tank thùng chứa bùn đặc slurring tank thùng chứa bùn đặc slush tank thùng chứa tóp mỡ solution tank thùng chứa dung dịch vacuum-pan storage tank thùng chứa mật đặc trước khi nấu

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    aquarium , basin , cauldron , cistern , container , jail , pond , pool , receptacle , reservoir , vat , vehicle , weapon Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Tank »

    tác giả

    Zdenek, Admin, Đặng Bảo Lâm, Ciaomei, Nothingtolose, Trang , Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ
  • Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;

Từ khóa » Full Tank Là Gì