Từ điển Anh Việt "fuel Tank" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Anh Việt"fuel tank" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

fuel tank

bể chứa nhiên liệu
thùng xăng
Giải thích VN: Là thùng chứa nhiên liệu.
Lĩnh vực: cơ khí & công trình
bình chứa nguyên liệu
thùng chứa nhiên liệu
Lĩnh vực: ô tô
bình thùng nhiên liệu
auxiliary fuel tank
bình chứa nhiên liệu phụ
fuel tank filler cap
nắp bình chứa nhiên liệu
fuel tank selector switch
công tắc chọn thùng nhiên liệu
fuel tank sender
cảm biến mực nhiên liệu
fuel tank strainer
màng lọc ở thùng nhiên liệu
main fuel tank (main supply tank)
bình nhiên liệu chính

obể chứa nhiên liệu, thùng nhiên liệu

Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

Từ khóa » Full Tank Là Gì