Nghĩa Của Từ Thermal Expansion - Từ điển Anh - Việt
Có thể bạn quan tâm
Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;
Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
Toán & tin
độ giãn nhiệt
sự dãn nở do nhiệt
Xây dựng
co dãn do nhiệt
độ nở nhiệt
sự giãn nở do nhiệt
Điện
sự giãn nở nhiệt
Kỹ thuật chung
dãn nở nhiệt
thermal-expansion coefficient hệ số dãn nở nhiệtgiãn nở nhiệt
coefficient of thermal expansion hệ số giãn nở nhiệt thermal expansion coefficient hệ số giãn nở nhiệt thermal expansion instrument dụng cụ đo giãn nở nhiệt thermal-expansion valve van giãn nở nhiệtsự giãn nở vì nhiệt
Cơ - Điện tử
Error creating thumbnail: Unable to create destination directory Sự nở nhiệt
Y học
khai triển nhiệt, giãn nở nhiệt
Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Thermal_expansion »Từ điển: Toán & tin | Xây dựng | Điện | Kỹ thuật chung | Cơ - Điện tử | Y học
tác giả
Nguyen Tuan Huy, Admin, Đặng Bảo Lâm, Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » Giãn Nở Nhiệt Tiếng Anh Là Gì
-
Độ Giãn Nở Nhiệt Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
"sự Giãn Nở Vì Nhiệt" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
"giãn Nở Nhiệt" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
DO GIÃN NỞ NHIỆT Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
SỰ GIÃN NỞ NHIỆT Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Từ điển Việt Anh "giãn Nở Nhiệt" - Là Gì?
-
Từ điển Việt Anh "sự Giãn Nở Nhiệt" - Là Gì?
-
Độ Giãn Nở Nhiệt – Wikipedia Tiếng Việt
-
Temperature Gauges Là Gì | Tên Tiếng Anh 4 Loại Phổ Biến - Vimi
-
Expansion Joint Là Gì? Flexible Joint Là Gì? - V2P
-
Expansion Joint Là Gì Minh Họa Expansion Joint Tiếng Anh Là Gì
-
Ống Bù Giản Nở Nhiệt Inox - Chuyên Cung Cấp Van Công Nghiệp Và ...