Nghĩa Của Từ Thermosetting - Từ điển Anh - Việt

Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Công cụ cá nhân
  • Tratu Mobile
  • Plugin Firefox
  • Forum Soha Tra Từ
  • Thay đổi gần đây
  • Trang đặc biệt
  • Bộ gõ
  • Đăng nhập
  • Đăng ký
  • /,θɜ:məu'setiŋ/

    Thông dụng

    Tính từ

    Phản ứng nóng, phản ứng nhiệt (trở nên (thường) xuyên cứng khi được nung nóng)

    Danh từ

    Nhựa phản ứng nóng, nhựa phản ứng nhiệt

    Xây dựng

    ép nóng
    thermosetting plastics (thermosets) nhựa ép nóng
    rắn nhiệt

    Kỹ thuật chung

    nhiệt rắn
    thermosetting compound hợp chất nhiệt rắn thermosetting resin nhựa nhiệt rắn
    sự khô nhiệt
    sự rắn nhiệt
    sự rắn nóng
    Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Thermosetting »

    tác giả

    Nguyen Tuan Huy, Pắp, Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ
  • Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;

Từ khóa » Nhựa Nhiệt Rắn Tiếng Anh Là Gì