Nghĩa Của Từ Thì - Từ điển Việt
Có thể bạn quan tâm
Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;
Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
Kết từ
từ biểu thị điều sắp nêu ra là kết quả có thể hoặc tất yếu sẽ xảy ra của giả thiết hay điều kiện của điều vừa được nói đến
trời mưa thì tôi không đi có làm thì mới có ăn Đồng nghĩa: thờitừ dùng phối hợp với nếu ở vế trước của câu để biểu thị mối quan hệ tương ứng giữa hai sự việc có thật, có việc này mặt khác cũng có việc kia
nếu nó dại thì em nó lại rất khôn Đồng nghĩa: thờitừ biểu thị mối quan hệ tiếp nối giữa hai sự việc, sự việc này xảy ra xong là tiếp ngay đến sự việc kia
vừa về đến nhà thì trời đổ mưa Đồng nghĩa: thờitừ biểu thị điều sắp nói có tính chất thuyết minh cho điều vừa nêu ra trước đó
học hành thì chểnh mảng người thì đẹp nhưng nết lại xấu Đồng nghĩa: thời(Khẩu ngữ) từ biểu thị ý phủ định mỉa mai dưới hình thức tựa như thừa nhận điều sắp nêu ra, nhằm tỏ ý không đồng tình
vâng, tôi xấu, còn các chị thì đẹp! mày thì giỏi rồi! Đồng nghĩa: thờiTrợ từ
(Khẩu ngữ) từ biểu thị ý nhấn mạnh về điều sắp nêu ra
thì ai chẳng biết thế thì tôi đã bảo trước rồi mà! Đồng nghĩa: thờiDanh từ
thời kì, giai đoạn cơ thể phát triển mạnh và bắt đầu có khả năng sinh sản
lúa đang thì con gái quá lứa lỡ thì(Ít dùng) thời điểm tốt nhất, thuận lợi nhất để cho một hoạt động thu được kết quả tốt
lúa cấy đúng thì "Ơn Trời mưa nắng phải thì, Nơi thì bừa cạn nơi thì cày sâu." (Cdao)từng phần của một động tác, một thao tác kĩ thuật hay một chu trình vận động, chiếm một khoảng thời gian nhất định
động cơ xe máy bốn thì thì hít vào và thì thở ra của động tác thở(Từ cũ)
xem thời
(ng3)
chia động từ ở thì quá khứ Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/vn_vn/Th%C3%AC »tác giả
Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » Thì Có Nghĩa Gì
-
Thì – Wikipedia Tiếng Việt
-
Ngữ Pháp Tiếng Việt - Wikipedia
-
Phép ẩn Dụ, Ví Von Khiến Ta Phải Suy Nghĩ - BBC News Tiếng Việt
-
Mạo Từ 'the' Trong Tiếng Anh: Mờ Nhạt Nhưng Lợi Hại - BBC
-
Là - Wiktionary Tiếng Việt
-
23 Từ Lóng Thông Dụng Trong Tiếng Anh Giao Tiếp Hàng Ngày
-
Về Từ "nghì" Trong "có Nghĩa, Có Nghì" - Báo Đà Nẵng
-
[PDF] TẬP QUY TẮC CÚ PHÁP TIẾNG VIỆT
-
Quan Hệ Từ Là Gì? Ví Dụ Quan Hệ Từ - Luật Hoàng Phi
-
Tra Cứu Từ Trong Từ điển đồng Nghĩa - Microsoft Support
-
Di Huấn Hồ Chí Minh Về "cần Kiệm Liêm Chính, Chí Công Vô Tư" | C. Mác