Nghĩa Của Từ Thiệt - Từ điển Việt

Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Công cụ cá nhân
  • Tratu Mobile
  • Plugin Firefox
  • Forum Soha Tra Từ
  • Thay đổi gần đây
  • Trang đặc biệt
  • Bộ gõ
  • Đăng nhập
  • Đăng ký
  • bị mất đi vào tay người khác phần mà mình có quyền được hưởng
    chịu thiệt "Vì ta cho luỵ đến người, Cát lầm ngọc trắng, thiệt đời xuân xanh." (TKiều) Trái nghĩa: hơn, lợi
    (Phương ngữ)

    xem thật

    Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/vn_vn/Thi%E1%BB%87t »

    tác giả

    Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ
  • Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;

Từ khóa » Chịu Thiệt Nghĩa Là Gì