Nghĩa Của Từ Thu Lượm - Từ điển Việt
Có thể bạn quan tâm
Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;
Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
Động từ
lượm lặt, gom góp lại
thu lượm sắt vụn thu lượm tin tức để viết bài Đồng nghĩa: thu gom, thu nhặtlấy những cái sẵn có trong thiên nhiên làm nguồn sống, như hái lượm, săn bắn, đánh cá, v.v. (hình thái kinh tế ở thời đại nguyên thuỷ).
Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/vn_vn/Thu_l%C6%B0%E1%BB%A3m »tác giả
Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » Thu Lượm La Gi
-
Thu Lượm - Wiktionary Tiếng Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "thu Lượm" - Là Gì?
-
Thu Lượm Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Từ Thu Lượm Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Thu Lượm Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Nghĩa Của Từ Thu Lượm - Dictionary ()
-
THU LƯỢM Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Thu Lượm Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
THU LƯỢM - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Lượm – Wikipedia Tiếng Việt
-
Nhọc Nhằn Nghề Thu Lượm Lúa Chét - Hànộimới
-
• Thu Lượm, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Collect | Glosbe
-
Lượm Là Ai? Chú Bé Lượm Tên Thật Là Gì Chú Bé Loắt Choắt ...