Nghĩa Của Từ Thứ - Từ điển Việt

Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Công cụ cá nhân
  • Tratu Mobile
  • Plugin Firefox
  • Forum Soha Tra Từ
  • Thay đổi gần đây
  • Trang đặc biệt
  • Bộ gõ
  • Đăng nhập
  • Đăng ký
  • Danh từ

    tập hợp những sự vật giống nhau về một hay những mặt nhất định nào đó, phân biệt với những tập hợp khác trong cùng loại
    thứ chè hảo hạng chọn thứ vải mỏng cho mát đầu hai thứ tóc
    sự vật hoặc điều cụ thể nào đó (nói khái quát)
    chuẩn bị mọi thứ đồ đạc trong nhà không thiếu thứ gì
    (Khẩu ngữ) loại người được coi là thấp kém hoặc đáng khinh, đáng ghét
    ai thèm cái thứ ấy! thứ người gì mà ngang như cua! Đồng nghĩa: hạng, ngữ
    đơn vị phân loại sinh học, chỉ những nhóm thuộc cùng một loài, có những đặc điểm riêng biệt thứ yếu.

    Danh từ

    từ dùng trước danh từ số lượng để chỉ thứ tự trong sắp xếp
    vua Hùng Vương đời thứ mười tám đang học đại học năm thứ ba
    từ dùng trước danh từ số lượng để chỉ ngày trong tuần
    thứ hai là ngày đầu tuần nghỉ học ngày thứ bảy

    Tính từ

    (vợ, con) ở bậc dưới, hàng thứ hai, sau người cả
    vợ thứ con thứ
    (Từ cũ) trung bình, trong hệ thống phê điểm để xếp hạng (ưu, bình, thứ, liệt) trong học tập, thi cử ngày trước.
    Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/vn_vn/Th%E1%BB%A9 »

    tác giả

    Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ
  • Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;

Từ khóa » Thứ Là Gì