Từ điển Tiếng Việt "lượng Thứ" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"lượng thứ" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
lượng thứ
- đg. (kc.). Thông cảm mà bỏ qua, không để ý chê trách (dùng trong lời xin lỗi với ý khiêm nhường). Xin độc giả lượng thứ cho những sai sót.
hdg. Thông cảm mà tha thứ, không chê trách. Tra câu | Đọc báo tiếng Anhlượng thứ
lượng thứ- verb
- to forgive; to excuse
Từ khóa » Thứ Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Thứ - Từ điển Việt
-
Thứ - Wiktionary Tiếng Việt
-
Thứ Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Thứ (thực Vật Học) – Wikipedia Tiếng Việt
-
Tra Từ: Thứ - Từ điển Hán Nôm
-
'mọi Thứ' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
'đủ Thứ' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Gam Thứ Giọng Thứ Là Gì? - Selfomy Hỏi Đáp
-
Âm Giai Là Gì? Cấu Tạo Của Âm Giai Trưởng Và Thứ - Guitar Station
-
Âm Giai Là Gì? Âm Giai Trưởng Và Thứ Hiểu Thế Nào Cho đúng? - TYGY
-
Trưởng Và Thứ Là Gì? Chi Tiết Về Trưởng Và Thứ Mới Nhất 2021 | LADIGI
-
Âm Nhạc Là Gì? Tác Dụng Của âm Nhạc Trong Cuộc Sống
-
Từ Lữ Thứ Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Đồng Nghĩa - Trái Nghĩa Từ Tha Thứ Là Gì? - Chiêm Bao 69