Nghĩa Của Từ Thu Vén - Từ điển Việt

Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Công cụ cá nhân
  • Tratu Mobile
  • Plugin Firefox
  • Forum Soha Tra Từ
  • Thay đổi gần đây
  • Trang đặc biệt
  • Bộ gõ
  • Đăng nhập
  • Đăng ký
  • Động từ

    dọn dẹp, sắp xếp mọi thứ lại cho gọn gàng
    thu vén quần áo thu vén đồ đạc Đồng nghĩa: thu dọn
    gom góp, cóp nhặt từng ít một để gây dựng
    thu vén cho gia đình thu vén cho con cái Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/vn_vn/Thu_v%C3%A9n »

    tác giả

    Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ
  • Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;

Từ khóa » Thu Vén Cá Nhân Có Nghĩa Là Gì