Nghĩa Của Từ Tỉ Mỉ - Từ điển Việt

Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Công cụ cá nhân
  • Tratu Mobile
  • Plugin Firefox
  • Forum Soha Tra Từ
  • Thay đổi gần đây
  • Trang đặc biệt
  • Bộ gõ
  • Đăng nhập
  • Đăng ký
  • Tính từ

    đầy đủ mọi khía cạnh, kĩ đến từng chi tiết nhỏ
    dặn dò tỉ mỉ kế hoạch đã được tính toán tỉ mỉ Đồng nghĩa: kĩ càng Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/vn_vn/T%E1%BB%89_m%E1%BB%89 »

    tác giả

    Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ
  • Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;

Từ khóa » Em Hiểu Tỉ Mỉ Nghĩa Là Gì