Tỉ Mỉ - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
tḭ˧˩˧ mḭ˧˩˧ | ti˧˩˨ mi˧˩˨ | ti˨˩˦ mi˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ti˧˩ mi˧˩ | tḭʔ˧˩ mḭʔ˧˩ |
Tính từ
[sửa]tỉ mỉ
- (Làm gì) Hết sức cẩn thận, chú ý đầy đủ đến từng chi tiết nhỏ. Làm việc tỉ mỉ chu đáo. Thảo luận tỉ mỉ từng vấn đề một.
Dịch
[sửa]- Tiếng Anh: careful (en)
Tham khảo
[sửa]- "tỉ mỉ", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
- Tính từ
- Định nghĩa mục từ tiếng Việt có ví dụ cách sử dụng
- Tính từ tiếng Việt
- Từ láy tiếng Việt
- Từ có bản dịch tiếng Anh
Từ khóa » Em Hiểu Tỉ Mỉ Nghĩa Là Gì
-
Tỉ Mỉ Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "tỉ Mỉ" - Là Gì?
-
Tỉ Mỉ Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Tỉ Mỉ Là Gì - Tỉ Mỉ, Cẩn Thận Là Gì - Có Nghĩa Là Gì, Ý Nghĩa La Gi
-
Tỉ Mỉ, Cẩn Thận Là Gì? Vì Sao Nhà Tuyển Dụng Nào Cũng Coi Trọng?
-
ĐỀ ôn Tập 1 Công Việc đầu Tiên Một Hôm, Anh Ba Chẩn Gọi Tôi Vào ...
-
Nghĩa Của Từ Tỉ Mỉ - Từ điển Việt
-
Tỉ Mỉ Là Gì
-
'tỉ Mỉ' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Tỉ Mỉ Là Gì - Darkedeneurope
-
Tỉ Mỉ Trong Tiếng Anh Là Gì?