Nghĩa Của Từ Tin - Từ điển Việt

Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Công cụ cá nhân
  • Tratu Mobile
  • Plugin Firefox
  • Forum Soha Tra Từ
  • Thay đổi gần đây
  • Trang đặc biệt
  • Bộ gõ
  • Đăng nhập
  • Đăng ký
  • Danh từ

    điều được truyền đi, báo cho biết về sự việc, tình hình xảy ra
    nhận được tin nhà báo tin cho bạn Đồng nghĩa: tin tức
    (Khẩu ngữ) thông tin (ng2; nói tắt)
    quá trình xử lí tin

    Động từ

    (Khẩu ngữ) báo tin (nói tắt)
    tin về gia đình tin cho bạn bè

    Động từ

    có ý nghĩ cho là đúng sự thật, là có thật
    thấy tận mắt mới tin nửa tin nửa ngờ chuyện này thì có thể tin được Trái nghĩa: ngờ
    cho là thành thật
    tin ở lời hứa tin bợm mất bò (tng) Đồng nghĩa: tin tưởng
    đặt hoàn toàn hi vọng vào người nào hay cái gì đó
    tin vào sức mình tin ở bạn bè tin ở lớp trẻ Đồng nghĩa: tin cậy, tin tưởng.#
    nghĩ là rất có thể sẽ như vậy
    tôi tin rồi tình hình sẽ ổn tin là mình làm đúng Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/vn_vn/Tin »

    tác giả

    Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ
  • Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;

Từ khóa » Tin Là J