Ý Nghĩa Của Tin Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary

tin

Các từ thường được sử dụng cùng với tin.

Bấm vào một cụm từ để xem thêm các ví dụ của cụm từ đó.

biscuit tinIt is only by using modern technology that the shoe, ceramic, and biscuit tin industries—or any other industries—will remain in business in five or 10 years' time. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 pressed tinThe interior of the building consists of a single room with a high ceiling and elaborate pressed tin ornamentation. Từ Wikipedia Ví dụ này từ Wikipedia và có thể được sử dụng lại theo giấy phép của CC BY-SA. tin ceilingThe term tin ceiling is a misnomer, as these decorative sheets were never tinned; they were almost always painted sheet iron or steel. Từ Wikipedia Ví dụ này từ Wikipedia và có thể được sử dụng lại theo giấy phép của CC BY-SA. Những ví dụ này từ Cambridge English Corpus và từ các nguồn trên web. Tất cả những ý kiến trong các ví dụ không thể hiện ý kiến của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của người cấp phép. Xem tất cả các cụm từ với tin

Từ khóa » Tin Là J