Nghĩa Của Từ Tĩnh Mịch - Từ điển Việt
Có thể bạn quan tâm
Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;
Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
Tính từ
yên lặng và vắng vẻ, không có những biểu hiện hoạt động
cảnh chùa tĩnh mịch Đồng nghĩa: thanh tĩnh, thanh u, thanh vắng, tịch mịch, u tịch, yên tĩnh Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/vn_vn/T%C4%A9nh_m%E1%BB%8Bch »tác giả
Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » Tịch Mịch Hay Tĩnh Mịch
-
Hàm Nghĩa Chân Chính Của "tịch Mịch": Không Phải Cô đơn, Mà Là Bất ...
-
Nghĩa Của Từ Tịch Mịch - Từ điển Việt
-
Tịch Mịch - Wiktionary Tiếng Việt
-
Tĩnh Mịch Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Tĩnh Mịch
-
Tịch Mịch
-
Từ Điển - Từ Tĩnh Mịch Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Tĩnh Mịch đồng Nghĩa Với Từ Nào Dưới đây? Lặng anh Vắng ...
-
" Tịch Mịch Là Gì, Nghĩa Của Từ Tịch Mịch, Tịch Mịch Là ...
-
Trái Nghĩa Với Tĩnh Mịch Là Gì
-
Từ điển Tiếng Việt "tĩnh Mịch" - Là Gì?
-
Hai Từ Trái Nghĩa Với Từ “tĩnh Mịch” Là: