Nghĩa Của Từ To Hold (keep) Pace With - Từ điển Anh - Việt
Có thể bạn quan tâm
Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập. Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
Thông dụng
Thành Ngữ
to hold (keep) pace with theo kịp, sánh kịpXem thêm pace
Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/To_hold_%28keep%29_pace_with »Từ điển: Thông dụng
tác giả
Nguyen Tuan Huy, Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
| Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » Keep Pace Of Là Gì
-
Keep Pace With - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Việt, Ví Dụ | Glosbe
-
Keep Pace With | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt
-
KEEP PACE WITH - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Keep Pace Thành Ngữ, Tục Ngữ, Slang Phrases - Idioms Proverbs
-
Từ điển Anh Việt "keep Pace" - Là Gì?
-
To Hold (keep) Pace With
-
Keep Pace Là Gì - Học Tốt
-
Keep Pace With Là Gì ? Nghĩa Của Từ Keep Pace Trong Tiếng Việt
-
Keep Pace With Là Gì
-
Keep Pace With Nghĩa Là Gì - Học Tốt
-
Keep Pace (with Something/somebody) - Longman Dictionary
-
TO KEEP PACE Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch
-
Keep Pace With Nghĩa Là Gì - Bất Động Sản ABC Land
-
GEE English Center - [Verb Phrases] - CỤM ĐỘNG TỪ VỚI KEEP ...