Nghĩa Của Từ To - Từ điển Anh - Việt - Tra Từ
Có thể bạn quan tâm
Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;
Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
Thông dụng
Giới từ
Theo hướng, hướng tới, đến, tới (như) unto
from earth to heaven từ đất đến trời the road to Hanoi con đường đến Hà nội to the north theo hướng bắc( + the something) toạ lạc ở hướng cụ thể (của cái gì)
the shed is to side of the house túp lều đó ở bên cạnh ngôi nhàTiến tới (một điều kiện, tình trạng, chất lượng..); đạt tới tình trạng của (cái gì)
a move to the left chuyển sang phía tả wait until the traffic lights change from red to green hãy đợi cho đến khi đèn giao thông chuyển từ đỏ sang xanhGây ra
to my shame, I forgot his birthday tôi thật xấu hổ, tôi đã quên ngày sinh nhật của anh ấyĐến tận, đến tới; cho đến
to fight to the end chiến đấu đến cùng you must drink it to the last drop anh phải uống cho đến giọt cuối cùng to count up to twenty đếm cho đến hai mươiVới, đối với, về phần, cho
as to your friend còn về phần bạn anh to explain something to somebody giải thích điều gì cho ai it may be useful to your friend điều đó có thể có ích cho bạn anhI'm not used to that
Tôi không quen với cái đó
to be kind to somebody tử tế với aiTheo ý kiến của; theo như
to my mind theo ý tôiThoả mãn
not really to my liking không thực sự thoả mãn ý thích của tôiTrước (về thời gian)
a quarter to six sáu giờ kém mười lămGần tới mức chạm, đối diện, đối chọi
face to face mặt đối mặt two to one hai chọi một shoulder to shoulder vai chen (kề) vaiCó ý định trao
to come to our aid đến cứu viện chúng tôiCủa, cho, thuộc về
secretary to the manager thư ký của giám đốc the key to the door chìa khoá cho cửa ra vào(chỉ sự so sánh hoặc tỷ lệ)
I prefer walking to climbing tôi thích đi bộ hơn leo núiTạo nên; lên đến tới
there are 100 pence to the pound có 100 penni trong một pao(chỉ tỷ lệ)
do 30 miles to the gallon đi 30 dặm hết một galông to get 10 francs to the pound một pao đổi được 10 frăng(chỉ khoảng, tầm có thể)
20 to 30 years of age khoảng từ 20 đến 30 tuổi 3 to 4 centimetres long dài từ 3 đến 4 cmĐể tỏ lòng tôn kính ( ai/cái gì)
a toast to the cook nâng cốc chúc người nấu bếp to drink to somebody's health uống chúc sức khoẻ aiLiên quan đến
a solution to a problem giải pháp cho một vấn đềShe's devoted to her family
Cô ấy hết lòng vì gia đình mình
Ở
Vietnam's Ambassador to the Mongolian People's Republic
Đại sứ Việt nam ở nước cộng hoà nhân dân Mông cổ
Để, được
he came to help me anh ta đến để giúp đỡ tôi we hope to see you soon tôi hy vọng được sớm gặp anhGiới từ
(đứng trước một động từ chưa chia, không có nghĩa)
to go đi to see thấyPhó từ
Đóng, trong vị trí đóng lại, chuyển vào vị trí đóng lại
push the door to hãy đẩy cửa đóng vào to and fro đi lùi và tiến walking to and fro đi đi lại lạiChuyên ngành
Kinh tế
ghi nợ
Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/To »Từ điển: Thông dụng
tác giả
Nguyễn Hưng Hải, Duc Tai, Nguyen Tuan Huy, Khách, Admin, Thuha2406, ~~~Nguyễn Minh~~~ Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » Tò Là Gì
-
Tò Tò - Wiktionary Tiếng Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "tò Tò" - Là Gì?
-
Tò Tò Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Tò Tò Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Từ điển Tiếng Việt - Từ Tò Tò Là Gì
-
'tò Tò' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Tò Mò – Wikipedia Tiếng Việt
-
Ý Nghĩa Của To Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Ý Nghĩa Của Going To Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Tó Là Gì, Nghĩa Của Từ Tó | Từ điển Việt
-
Tồ Là Gì, Nghĩa Của Từ Tồ | Từ điển Việt
-
Tò Le Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Truy Tố Là Gì? - Hỏi đáp Pháp Luật