Từ điển Tiếng Việt "tò Tò" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"tò tò" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

tò tò

- Loẽ đẽo đi sau: Con tò tò theo mẹ.

np. Lẽo đẽo theo sau mãi. Đi theo tò tò. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

Từ khóa » Tò Là Gì