Nghĩa Của Từ Tỏ - Từ điển Việt
Có thể bạn quan tâm
Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;
Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
Tính từ
sáng rõ
trăng tỏ ngọn đèn khi tỏ khi mờ Trái nghĩa: lu, mờ(Ít dùng) (mắt, tai người già) vẫn còn tinh, còn nhìn, nghe được rõ
già rồi nhưng mắt còn rất tỏĐộng từ
hiểu rõ, biết rõ
tỏ lòng nhau trong nhà chưa tỏ ngoài ngõ đã tường (tng) Đồng nghĩa: thông tõ, tỏ tườngbộc lộ, giãi bày cho người khác biết rõ
tỏ nỗi lòng tỏ rõ nguồn cơn Đồng nghĩa: bày tỏ, biểu lộ, tỏ bàybiểu hiện ra bằng cử chỉ, nét mặt, v.v., cho người khác thấy rõ
tỏ lòng biết ơn tỏ thái độ thân thiện đứa bé tỏ ra rất thông minh, tháo vát Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/vn_vn/T%E1%BB%8F »tác giả
Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » To Là Loại Từ Gì
-
Chức Năng Của Giới Từ Trong Câu - Tiếng Anh Mỗi Ngày
-
To + Verb: Động Từ Nguyên Mẫu Có "to" - Tiếng Anh Mỗi Ngày
-
Cách Dùng To Trong Tiếng Anh đầy đủ Nhất - Step Up English
-
Sau To Là động Từ Dạng Gì? - TOEIC Mỗi Ngày
-
Từ Loại Là Gì? Ví Dụ Về Từ Loại - Luật Hoàng Phi
-
Loại Từ – Wikipedia Tiếng Việt
-
Từ Loại – Wikipedia Tiếng Việt
-
Là - Wiktionary Tiếng Việt
-
Ý Nghĩa Của From Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Ý Nghĩa Của As Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Từ Loại Trong Tiếng Anh Là Gì? Cách Nhận Biết & Vị Trí?
-
Từ Loại Trong Tiếng Anh: Tổng Hợp Những điều Bạn Cần Biết
-
Mạo Từ 'the' Trong Tiếng Anh: Mờ Nhạt Nhưng Lợi Hại - BBC