Nghĩa Của Từ Toè - Từ điển Việt
Có thể bạn quan tâm
Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập. Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
Động từ
(đầu nhọn) bị xoè ra, chẽ rộng ra, thường do bị sức đè mạnh, đập mạnh
ngón chân cái toè ra ngòi bút đã bị toè Đồng nghĩa: toẻ Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/vn_vn/To%C3%A8 »tác giả
Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
| Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » Toè Ngòi
-
Đầu Bút Kẻ Mắt Bị Toè - 11 Mẹo Dùng Eye Liner Hay Bạn Chưa ...
-
"toè" Là Gì? Nghĩa Của Từ Toè Trong Tiếng Việt. Từ điển Việt-Việt
-
Mẹo Khắc Phục Một Số Tình Trạng Của Bút Máy - Tiffany Store
-
Đầu Bút Kẻ Mắt Bị Toè - Mẹo Cấp Cứu Đồ Trang Điểm Bị Hỏng
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'toè' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Hidari Shop - Lý Do Bút Của Bạn Bị Toè Ngòi đôi Khi Ko... | Facebook
-
Mỹ Thuật Bụi - “Bụi ơi Cọ Tòe Thế Này Xử Lý Sao ạ?” Đó Là ... - Facebook
-
Những Hư Hỏng Thường Gặp ở Bút Máy - ChuDep.Com.Vn
-
Top 14 Eyeliner Bị Toè Ngòi 2022
-
đầu Bút Kẻ Mắt Bị Toè
-
Những Sai Hỏng Thường Gặp Của Bút Máy Và Cách Khắc Phục
-
Mẹo Cấp Cứu đồ Trang điểm Bị Hỏng - Kosmebox