"toè" Là Gì? Nghĩa Của Từ Toè Trong Tiếng Việt. Từ điển Việt-Việt
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"toè" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
toè
- t. Nói ngọn bút hay đầu chổi bắt đầu tách to ra.
nt. Xoè, chẽ rộng ra. Ấn toè ngòi bút. Cọc tre bị đóng toè đâu. Tra câu | Đọc báo tiếng AnhTừ khóa » Toè Ngòi
-
Nghĩa Của Từ Toè - Từ điển Việt
-
Đầu Bút Kẻ Mắt Bị Toè - 11 Mẹo Dùng Eye Liner Hay Bạn Chưa ...
-
Mẹo Khắc Phục Một Số Tình Trạng Của Bút Máy - Tiffany Store
-
Đầu Bút Kẻ Mắt Bị Toè - Mẹo Cấp Cứu Đồ Trang Điểm Bị Hỏng
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'toè' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Hidari Shop - Lý Do Bút Của Bạn Bị Toè Ngòi đôi Khi Ko... | Facebook
-
Mỹ Thuật Bụi - “Bụi ơi Cọ Tòe Thế Này Xử Lý Sao ạ?” Đó Là ... - Facebook
-
Những Hư Hỏng Thường Gặp ở Bút Máy - ChuDep.Com.Vn
-
Top 14 Eyeliner Bị Toè Ngòi 2022
-
đầu Bút Kẻ Mắt Bị Toè
-
Những Sai Hỏng Thường Gặp Của Bút Máy Và Cách Khắc Phục
-
Mẹo Cấp Cứu đồ Trang điểm Bị Hỏng - Kosmebox