Nghĩa Của Từ TOM - Từ điển Viết Tắt - Soha Tra Từ

Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Công cụ cá nhân
  • Tratu Mobile
  • Plugin Firefox
  • Forum Soha Tra Từ
  • Thay đổi gần đây
  • Trang đặc biệt
  • Bộ gõ
  • Đăng nhập
  • Đăng ký
    1. TOMI
    2. T-Online Messenger
    3. Telecom Operations Map
    4. Total organic matter
    5. Total Outgassing Measurement
    6. Tomorrow - also TM, 2moro, 2moz and TMW
    7. Target Object Map
    8. Toluene o-monooxygenase
    9. TOMMY HILFIGER CORP.
    10. Tool Object Model
    11. Teleprinter Over Multiplex
    12. Theory of mind
    13. Therapy Outcome Measure
    14. Toluene ortho-monooxygenase
    15. Therapeutic Outcomes Monitoring
    16. Tommy Hilfiger USA Inc - also THB
    Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/td_vt/TOM »

    tác giả

    Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ
  • Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;

Từ khóa » Tom Viết Tắt Của Từ Gì