Tom Là Gì, Nghĩa Của Từ Tom | Từ điển Anh - Việt

Toggle navigation Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến X
  • Trang chủ
  • Từ điển Anh - Việt
    • Từ điển Việt - Anh
    • Từ điển Anh - Anh
    • Từ điển Pháp - Việt
    • Từ điển Việt - Pháp
    • Từ điển Anh - Nhật
    • Từ điển Nhật - Anh
    • Từ điển Việt - Nhật
    • Từ điển Nhật - Việt
    • Từ điển Hàn - Việt
    • Từ điển Trung - Việt
    • Từ điển Việt - Việt
    • Từ điển Viết tắt
  • Hỏi đáp
  • Diễn đàn
  • Tìm kiếm
  • Kỹ năng
    • Phát âm tiếng Anh
    • Từ vựng tiếng Anh
  • Học qua Video
    • Học tiếng Anh qua Các cách làm
    • Học tiếng Anh qua BBC news
    • Học tiếng Anh qua CNN
    • Luyện nghe tiếng Anh qua video VOA
TRA TỪ: Từ điển Anh - Việt Từ điển Việt - Anh Từ điển Anh - Anh Từ điển Pháp - Việt Từ điển Việt - Pháp Từ điển Anh - Nhật Từ điển Nhật - Anh Từ điển Việt - Nhật Từ điển Nhật - Việt Từ điển Hàn - Việt Từ điển Trung - Việt Từ điển Việt - Việt Từ điển Viết tắt Từ điển Anh - Việt Tra từ Tom
  • Từ điển Anh - Việt
Tom

Mục lục

  • 1 /tɔm/
  • 2 Thông dụng
    • 2.1 Danh từ
      • 2.1.1 Mèo đực (như) tom-cat
/tɔm/

Thông dụng

Danh từ

Mèo đực (như) tom-cat
(any / every) Tom, Dick and Harryngười chẳng ra sao cả, những người vô giá trịthere was nobody but tom Dick and Harry !chỉ toàn là những người vô giá trị!, chỉ toàn là những thằng cha căng chú kiết!

Thuộc thể loại

Tham khảo chung, Thông dụng, Từ điển oxford,

Xem thêm các từ khác

  • Tom-

    hình thái trong từ ghép; chỉ con đực; con trống, tom-cat, mèo đực, tom-turkey, gà trống tây
  • Tom-cat

    Danh từ: mèo đực (như) tom,
  • Tom and jerry

    Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) rượu pân-sơ nóng có gia vị, tom and jerry shop, quán rượu; quán bia
  • Tom cod

    cá rô biển,
  • Tomahawk

    / ´tɔməhɔ:k /, Danh từ: cái rìu nhẹ (được người anh-điêng bắc mỹ dùng làm dụng cụ hoặc...
  • Tomahawked

    ,
  • Tomahawking

    ,
  • Toman

    Danh từ: cái rìu nhẹ (được người anh-điêng bắc mỹ dùng làm dụng cụ hoặc vũ khí),

Từ khóa » Tom Viết Tắt Của Từ Gì