Nghĩa Của Từ Tool - Từ điển Anh - Việt - Tra Từ
Có thể bạn quan tâm
Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập. Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
/tu:l/
Thông dụng
Danh từ
Dụng cụ, đồ dùng (cầm tay dùng làm vườn..)
garden tools dụng cụ làm vườnCông cụ (bất cứ cái gì được dùng để làm hoặc đạt được cái gì)
the computer is now an indispensable tool in many bussinesses hiện nay, máy vi tính là công cụ không thể thiếu được trong nhiều doanh nghiệp(nghĩa bóng) công cụ; lợi khí; tay sai (người bị người khác sử dụng, bóc lột.. để phục vụ cho lợi ích cá nhân, mục đích không lương thiện)
a tool of new colonialism một công cụ của chủ nghĩa thực dân mới to make a tool of someone lợi dụng ai, sử dụng ai làm tay saiDương vật (bộ phận sinh dục của nam)
Ngoại động từ
Ép nhũ, tạo ra hình trang trí, rập hình trang trí (vào gáy sách...)
the spine is tooled in gold gáy sách được rập hình trang trí bằng vàngChế tạo thành dụng cụ
Chạm
(thông tục) lái (xe) một cách phóng khoáng
tool along (thông tục) lái xe một cách đủng đỉnh và thư giãn tool something up trang bị (cho một nhà máy) các công cụ máy móc cần thiếtHình Thái Từ
- Ved : Tooled
- Ving: Tooling
Chuyên ngành
Cơ - Điện tử
Error creating thumbnail: Unable to create destination directory Dụng cụ, đồ nghề, dao (cắt gọt), máy cắt gọt, máy công cụ, (v) gia công cắt gọt, làm dụng cụ
Toán & tin
công cụ phần mềm
công cụ, dụng cụ
Xây dựng
đồ (nghề)
tool workshop phân xưởng đồ nghềđồ dùng
Kỹ thuật chung
khuôn dập
heading tool khuôn dập đầu đinh top routing tool phần trên khuôn dập tròndao (cắt gọt)
dao cắt gọt (lưỡi phẳng)
đồ nghề
tool box hòm đồ nghề tool set (tooloutfit) bộ đồ nghề tool workshop phân xưởng đồ nghềdụng cụ
air tool dụng cụ chạy khí nén air tool dụng cụ chạy khí nến air tool dụng cụ khí nén aligning tool dụng cụ chỉnh hàng alignment tool dụng cụ cân chỉnh mạch arrissing tool dụng cụ làm tròn cạnh assign to tool ấn định vào dụng cụ bear punch tool dụng cụ đột lỗ bending tool dụng cụ uốn boring tool dụng cụ khoan brake adjusting tool dụng cụ điều chỉnh phanh brickaying tool dụng cụ lát gạch bright-polished carbon tool steel thép cacbon đánh bóng sáng dụng cụ burnishing tool dụng cụ lăn ép cable (drilling) tool dụng cụ khoan cáp carbon tool steel thép cacbon dụng cụ carpenter's tool dụng cụ thợ mộc carpenters' tool dụng cụ (thợ) mộc casing failure elimination tool dụng cụ kiểm tra ống chipping tool dụng cụ kẹp thủy tinh chisel set tool dụng cụ đục chromium tool steel thép crôm dụng cụ clutch a tool dropped in a bore hole bắt lấy một dụng cụ bị rơi xuống giếng khoan clutch aligning tool dụng cụ cân chỉnh ly hợp compression tool (forjoint sleeves) dụng cụ ép ống nối [măng xông] copy tool face sao chép mặt dụng cụ crimping tool dụng cụ gấp mép cutting tool dụng cụ cắt deflecting tool dụng cụ khoan xiên development tool dụng cụ phát triển digging tool dụng cụ đào directional drilling tool dụng cụ khoan định hướng drainage tool dụng cụ tiêu nước drilling tool dụng cụ khoan electric tool dụng cụ điện electric tool steel thép lò điện làm dụng cụ fine tool dụng cụ chính xác finish turning tool dụng cụ gia công tinh finishing tool dụng cụ gia công tinh finishing tool dụng cụ hoàn chỉnh fishing tool dụng cụ câu trong khoan lỗ fishing tool dụng cụ cứu kẹt fitter's tool dụng cụ lắp ráp nguội fitting tool dụng cụ lắp (ống nước) flaring tool dụng cụ chiếu sáng flaring tool dụng cụ loe ống flattening tool dụng cụ nắn sửa gripper tool dụng cụ kẹp Halvan tool steel thép Halvan (thép dụng cụ crôm-vanađi) hand tool dụng cụ cầm tay hand tool dụng cụ tay high-speed cutting tool dụng cụ cắt tốc độ cao honing tool dụng cụ mài honing tool dụng cụ mài khôn hydraulic hand tool dụng cụ thủy lực cầm tay hydraulic tool dụng cụ thủy lực internal push tool joint khớp nối dụng cụ khoan joiner's tool dụng cụ của thợ mộc joint splitting tool dụng cụ tháo khớp nối cầu jointing tool dụng cụ miết mối hàn lathe tool with cemented carbide cutting edge dụng cụ (dao) cắt với lưỡi hợp kim cứng leading tool edge lưỡi dẫn cắt của dụng cụ locksmith's tool dụng cụ (thợ) nguội machine tool máy dụng cụ magnetic fishing tool dụng cụ cứu kẹt từ tính marking tool dụng cụ lấy dấu marking tool dụng cụ vạch mechanic's tool kit bộ dụng cụ thợ máy mechanical tool dụng cụ cơ khí milling tool dụng cụ phay mining tool dụng cụ dùng ở mỏ offset cutting tool dụng cụ cắt cong optical tool dụng cụ quang học ordinary tool steel thép cacbon dụng cụ paste tool face phết dán mặt dụng cụ percussive air tool dụng cụ khoan bằng khí nén percussive rotary tool dụng cụ xoay đập percussive tool dụng cụ va đập pick-up tool dụng cụ gắp vật rơi plunging tool dụng cụ ăn vào plunging tool dụng cụ cắt vào pneumatic tool dụng cụ khí nén pneumatic tool oil dầu dụng cụ khí nén power tool dụng cụ máy powered tool dụng cụ cơ giới hóa press tool dụng cụ dập pulling tool dụng cụ kéo punching tool dụng cụ đột dập quick-change tool dụng cụ thay đổi nhanh recessing tool dụng cụ cắt rãnh trong reversing tool dụng cụ đổi chiều quay (khoan) rim tool dụng cụ tháo vỏ xe rotary percussive tool dụng cụ vừa xoay vừa đập rotary pneumatic tool dụng cụ xoay kiểu khí nén rotary tool dụng cụ xoay rotation tool dụng cụ xoay sampling tool dụng cụ lấy mẫu scraper tool dụng cụ nạo scratch tool dụng cụ đục đá screw tool dụng cụ cắt ren shaft of tool đuôi dụng cụ shank-type cutting tool dụng cụ cắt gọt có chuôi side tracking tool dụng cụ khoan xiên side-facing tool dụng cụ cắt vát single point cutting tool dụng cụ cắt một lưỡi soldering tool dụng cụ hàn solid shank tool dụng cụ cắt có thân cứng spinning tool dụng cụ ép spinning tool dụng cụ tiện ép split pin extracting tool dụng cụ nhổ chốt tách đuôi split pin extracting tool dụng cụ tháo chốt hãm stamping tool dụng cụ đột dập standard tool dụng cụ tiêu chuẩn testing tool dụng cụ thử nghiệm threading tool dụng cụ cắt ren tool back clearance góc sau của dụng cụ cắt tool back plane mặt phẳng lưng dụng cụ tool back rake góc trước của dụng cụ cắt tool back wedge angle góc chêm sau của dụng cụ cắt tool bag túi dụng cụ tool bit đầu dụng cụ cắt tool bore lỗ khoan dụng cụ tool box hộp dụng cụ tool box giá đỡ dụng cụ tool box thùng (chứa) dụng cụ tool box thùng dụng cụ tool case hộp dụng cụ tool changing system hệ thống đổi dụng cụ tool chest tủ (đựng) dụng cụ tool chest tủ dụng cụ tool chuck mâm kẹp dụng cụ tool crib hòm dụng cụ tool edge lưỡi cắt của dụng cụ tool grinder máy mài dụng cụ tool grinding sự mài (sắc) dụng cụ tool holder bộ gá dụng cụ tool holder giá đỡ dụng cụ tool holding fixture đồ gá kẹp chặt dụng cụ tool house nhà chứa dụng cụ tool keeper nhân viên giữ dụng cụ tool kit bộ dụng cụ tool kit or toolkit hộp chứa dụng cụ tool life tuổi thọ dụng cụ tool locker tủ dụng cụ tool maker nhà chế tạo dụng cụ tool maker thợ chế tạo dụng cụ tool man thợ (nguội) dụng cụ tool mark vết dụng cụ (cắt) tool outfit bộ dụng cụ tool rack giá đỡ dụng cụ tool room kho dụng cụ tool room phòng dụng cụ tool set bộ dụng cụ tool sharpening sự mài (sắc) dụng cụ tool sharpening sự mài sắc dụng cụ tool shed kho dụng cụ tool shed nhà chứa dụng cụ tool stand giá đựng dụng cụ tool workshop phân xưởng dụng cụ tool-check system hệ thống quản lí dụng cụ tool-grinding machine máy mài sắc dụng cụ tool-holding strap tấm kẹp (dụng cụ) tool-qualification test sự thử xác định chất lượng dụng cụ (cắt) tool-room microscope kính hiển vi dụng cụ trim panel release tool dụng cụ tháo tấm trang trí troweling tool dụng cụ trát turning tool dụng cụ máy tiện valve grinder or valve grinding tool dụng cụ mài xú páp valve grinding tool dụng cụ mài xú bắp valve grinding tool dụng cụ mài xupáp well cleaning tool dụng cụ làm sạch giếng wheel weight tool dụng cụ cân bằng bánh xe withdrawal tool dụng cụ tháodụng cụ cắt
high-speed cutting tool dụng cụ cắt tốc độ cao offset cutting tool dụng cụ cắt cong plunging tool dụng cụ cắt vào recessing tool dụng cụ cắt rãnh trong screw tool dụng cụ cắt ren shank-type cutting tool dụng cụ cắt gọt có chuôi side-facing tool dụng cụ cắt vát single point cutting tool dụng cụ cắt một lưỡi solid shank tool dụng cụ cắt có thân cứng threading tool dụng cụ cắt ren tool back clearance góc sau của dụng cụ cắt tool back rake góc trước của dụng cụ cắt tool back wedge angle góc chêm sau của dụng cụ cắt tool bit đầu dụng cụ cắt tool mark vết dụng cụ (cắt) tool-qualification test sự thử xác định chất lượng dụng cụ (cắt)gia công
finish turning tool dụng cụ gia công tinh finishing tool dụng cụ gia công tinh internal facing tool (boringtool) for corner work lưỡi dao tiện trong để gia công lỗ press tool máy gia công ép lực tool lathe công nghệ gia công cơmáy công cụ
machine tool control điều khiển máy công cụ machine tool control sự điều khiển máy công cụ machine-tool worker thợ máy công cụ power tool máy công cụ hạng nặngrãnh cắt
tiện ích
Kinh tế
công cụ
hand tool công cụ cầm tay management tool công cụ quản lý software tool công cụ phần mềmdụng cụ
improper use of a tool sự sử dụng một dụng cụ không đúng cách machine tool (machine-tool) dụng cụ cơ khí precision tool dụng cụ tinh xác tool room xưởng dụng cụCác từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
apparatus , appliance , contraption , contrivance , device , engine , gadget , gizmo * , implement , job , machine , means , mechanism , utensil , weapon , whatchamacallit , accessory , accomplice , agent , auxiliary , chump * , creature , dupe , easy mark * , figurehead , flunky * , go-between , greenhorn * , hireling , idiot , intermediary , jackal , lackey , mark * , medium , messenger , minion , patsy * , pawn , peon , puppet , stooge , stool pigeon * , sucker , instrument , cat's-paw , adz , adze , auger , awl , ax , axe , file , hammer , hatchet , materiel , plane , pliers , saw , spade , tapverb
motor , pilot , wheel Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Tool »Từ điển: Thông dụng | Toán & tin | Xây dựng | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Cơ - Điện tử
tác giả
Bo^ng ljnh, dung , Admin, Đặng Bảo Lâm, Pắp, dragon, ho luan, Trang , Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
| Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » Tools Là Gì Trong Tiếng Anh
-
Ý Nghĩa Của Tool Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Tools Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Tools Là Gì Trong Tiếng Anh
-
TOOL - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Tool Trong Tiếng Việt, Dịch, Câu Ví Dụ, Tiếng Anh - Từ điển Tiếng Việt
-
Tool Là Gì Trong Tiếng Anh - Xây Nhà
-
"tools" Là Gì? Nghĩa Của Từ Tools Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'tools' Trong Từ điển Lạc Việt - Coviet
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'tool' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Tools Nghĩa Là Gì ? - Selfomy Hỏi Đáp
-
Tools Là Gì Trong Tiếng Anh | HoiCay - Top Trend News
-
Tool Là Gì - Nghĩa Của Từ Tool - Có Nghĩa Là Gì, Ý Nghĩa La Gi 2021