Nghĩa Của Từ Toss - Từ điển Anh - Việt

Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Công cụ cá nhân
  • Tratu Mobile
  • Plugin Firefox
  • Forum Soha Tra Từ
  • Thay đổi gần đây
  • Trang đặc biệt
  • Bộ gõ
  • Đăng nhập
  • Đăng ký
  • /tɔs/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự buông, sự quăng, sự thả, sự ném, sự tung
    Trò chơi sấp ngửa
    to win the toss đoán đúng trong trò chơi sấp ngửa; thắng lợi
    Sự hất; cái hất (đầu, hàm...)
    a toss of the head cái hất đầu
    Sự ngã ngựa
    to take a toss ngã ngựa; (nghĩa bóng) thất bại not give a toss không hề quan tâm, để ý

    Ngoại động từ .tossed, .tost

    Buông, quăng, thả, ném, tung
    to toss the ball tung quả bóng to toss money about quẳng tiền qua cửa sổ, ăn tiêu hoang phí to toss up a coin tung đồng tiền (chơi sấp ngửa)
    Hất (ai) lên bằng sừng (con bò..)
    Hất (đầu..; nhất là tỏ ý coi (thường), thờ ơ)
    to toss the head hất đầu
    Làm cho chòng chành, làm cho đu đưa, làm cho lắc lư
    Gieo, tung (đồng tiền)
    There's only one pillow - I'll toss you for it
    Chỉ có duy nhất một cái gối - tôi sẽ tung đồng tiền với anh để xem ai được

    Nội động từ

    Chơi sấp ngửa
    Chòng chành, lắc lư, đu đưa
    the ship tossed on the sea con tàu chòng chành trên biển cả
    Lật đi lật lại; trở mình trằn trọc
    he tossed about in his bed anh ta trở mình trằn trọc trên giường
    Vỗ bập bềnh (sóng)
    Tung bóng lên (quần vợt)
    Gieo tiền, tung tiền
    Who's going to cook tonight? Let's toss up
    Ai sẽ nấu ăn tối nay?
    Chúng ta tung đồng tiền xem là ai nhé
    to toss about vứt lung tung to toss away ném đi, vứt đi to toss off nốc (rượu..) một hơi
    Giải quyết nhanh chóng (công việc)
    to toss (oneself) off

    Hình Thái Từ

    • Ved : Tossed
    • Ving: Tossing

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun, verb
    bung , cast , chuck , chunk , fire , fling , flip , heave , hurl , launch , lob , peg , pitch , project , propel , sling , twirl , wing
    verb
    agitate , agonize , bob , buffet , disturb , flounder , heave , jiggle , joggle , jolt , labor , lurch , move restlessly , oscillate , pitch , rise and fall , rock , roll , seesaw , shake , squirm , stir , sway , swing , thrash , tumble , undulate , wallow , wave , wobble , wriggle , writhe , cast , dart , dash , fling , hurl , hurtle , launch , shoot , shy , sling , flail , thresh , turn , bother , discompose , disquiet , distract , flurry , fluster , perturb , ruffle , unsettle , upset , flip , bandy , chuck , flick , lob , mix , peg , propel , serve , throw , twist
    phrasal verb
    bandy , moot , talk over , thrash out , thresh out , imbibe , pull on , quaff , sip , sup
    noun
    cast , fling , heave , hurl , launch , pitch , shy , sling

    Từ trái nghĩa

    noun, verb
    catch
    verb
    lie still Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Toss »

    tác giả

    Viking, Admin, Hades, ho luan, Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ
  • Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;

Từ khóa » Toss Là Gì Dịch