Toss Trong Tiếng Tiếng Việt - Tiếng Anh-Tiếng Việt | Glosbe

Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Phép dịch "toss" thành Tiếng Việt

tung, quăng, hất là các bản dịch hàng đầu của "toss" thành Tiếng Việt.

toss verb noun ngữ pháp

To flip a coin, to decide a point of contention. [..]

+ Thêm bản dịch Thêm

Từ điển Tiếng Anh-Tiếng Việt

  • tung

    verb

    throw to spread to rummage about

    He's gonna toss every cell in this block until he finds the killer.

    Hắn lục tung từng phòng một cho tới tận khi tìm ra kẻ sát nhân.

    FVDP Vietnamese-English Dictionary
  • quăng

    Or will they perhaps take matters into their own hands and toss overboard the captain of the ship?

    Hay liệu họ sẽ kiểm soát vấn đề và quăng tên thuyền trưởng xuống biển?

    GlTrav3
  • hất

    Moves things with his mind, or are you just gonna toss him aside too?

    Hay ông cũng sẽ hất anh ta sang một bên như tôi?

    FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
  • Bản dịch ít thường xuyên hơn

    • chơi sấp ngửa
    • làm tròng trành
    • lúc lắc
    • lật đi lật lại
    • ném lên
    • quẳng lên
    • sự hất
    • sự ngã
    • sự ném lên
    • sự quẳng lên
    • sự tung
    • trò chơi sấp ngửa
    • tròng trành
    • trở mình trằn trọc
    • tung bóng lên
    • vỗ bập bềnh
    • trằn trọc
  • Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán

Bản dịch tự động của " toss " sang Tiếng Việt

  • Glosbe Glosbe Translate
  • Google Google Translate

Hình ảnh có "toss"

toss Thêm ví dụ Thêm

Bản dịch "toss" thành Tiếng Việt trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch

Biến cách Gốc từ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1M

Từ khóa » Toss Là Gì Dịch