Nghĩa Của Từ Toss, Từ Toss Là Gì? (từ điển Anh-Việt)
Có thể bạn quan tâm
- Mua VIP Đăng nhập Đăng ký
- Video Học tiếng Anh
- Học tiếng Anh qua phim
- Học tiếng Anh qua bài hát
- Luyện nghe tiếng Anh
- Tiếng Anh giao tiếp
- Tiếng Anh trẻ em
- Học phát âm tiếng Anh
- Video - Chuyên ngành
- Video Hài
- Học tiếng Anh cùng...
- Khoa học - Công nghệ
- Sức khỏe - Làm đẹp
- Thời trang - Điện ảnh
- Du lịch - Thể thao
- Kinh doanh - Thương mại
- Tin tức Quốc tế
- Người nổi tiếng
- Video Học tập
- Thể loại khác
- Video giải trí
- Kiến thức - Kinh nghiệm
- Ngữ pháp tiếng Anh
- Ngữ pháp căn bản
- Ngữ pháp nâng cao
- Kinh nghiệm, Kỹ năng
- Bài giảng video
- Câu trong tiếng Anh
- Từ vựng tiếng Anh
- Tài liệu tiếng Anh
- Tiếng Anh chuyên ngành
- Đọc báo Anh-Việt
- ...
- TỪ ĐIỂN
- CHỦ ĐỀ
-
danh từ
sự quẳng lên, sự ném lên, sự tung
-
trò chơi sấp ngửa
to win the toss
đoán đúng trong trò chơi sấp ngửa; thắng lợi
-
sự hất (đầu, hàm...)
a toss of the head
cái hất đầu
-
sự ngã ((thường) từ trên ngựa xuống)
to take a toss
ngã ngựa; (nghĩa bóng) thất bại
-
động từ
quẳng lên, ném lên, tung
to toss the ball
tung quả bóng
to toss money about
quẳng tiền qua cửa sổ, ăn tiêu hoang phí
ví dụ khácto toss up a coin
tung đồng tiền (chơi sấp ngửa)
-
hất; làm tròng trành
to toss the head
hất đầu
the aeroplane was tossed [about] in the stormy sky
chiếc máy bay tròng trành trong bầu trời bão táp
-
chơi sấp ngửa
-
lúc lắc, tròng trành
the ship tossed on the sea
con tàu tròng trành trên biển cả
-
lật đi lật lại; trở mình trằn trọc
he tossed about in his bed
anh ta trở mình trằn trọc trên giường
-
vỗ bập bềnh (sóng)
-
tung bóng lên (quần vợt)
-
giải quyết nhanh chóng (công việc)
-
nấu quàng nấu quấy (đồ ăn)
Cụm từ/thành ngữ
to toss about
vứt lung tung
to toss away
ném đi, vứt đi
to toss off
nốc (rượu) một hơi
thành ngữ khácto toss up
tung (đồng tiền...) lên
Từ gần giống
pitch-and-toss toss-up tosspot tempest-tossed storm-tossedTừ vựng tiếng Anh theo chủ đề:
Từ vựng tiếng Anh hay dùng:
Từ khóa » Toss Off Nghĩa Là Gì
-
Ý Nghĩa Của Toss Something Off Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Toss Off Là Gì
-
Toss Off Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
'toss Off' Là Gì?, Từ điển Tiếng Anh
-
Toss Sth Off Thành Ngữ, Tục Ngữ, Slang Phrases - Từ đồng Nghĩa
-
Từ điển Anh Việt "toss Off" - Là Gì?
-
To Toss Off
-
Toss Off Là Gì - Nghĩa Của Từ Toss Off
-
Nghĩa Của Từ Toss - Từ điển Anh - Việt
-
Throw Off Là Gì Và Cấu Trúc Cụm Từ Throw Off Trong Câu Tiếng Anh
-
"toss Off" Có Nghĩa Là Gì? - Câu Hỏi Về Tiếng Anh (Mỹ) | HiNative
-
Toss Him Off Là Gì - Nghĩa Của Từ Toss Him Off
-
Toss Off: Trong Tiếng Việt, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng Nghĩa, Nghe, Viết ...
-
Toss Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt