toss something off ý nghĩa, định nghĩa, toss something off là gì: 1. to do something quickly, especially in a careless way or with little effort: 2. to give ...
Xem chi tiết »
Nghĩa từ Toss off. Ý nghĩa của Toss off là: Viết cái gì đó nhanh và ẩu · Ví dụ cụm động từ Toss off. Dưới đây là ví dụ cụm động từ Toss off: - I TOSSED OFF the ...
Xem chi tiết »
toss off nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm toss off giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của toss off.
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ toss off trong Từ điển Tiếng Anh do quickly, do with a fast movement; drink in one gulp; scribble.
Xem chi tiết »
toss sth off ... to ignore or resist the bad effects of something. ... John insulted Bob, but Bob just tossed it off. ... If I couldn't shake off insults, I'd be ...
Xem chi tiết »
write quickly; dash off, scratch off, knock off, fling off. She dashed off a note to her husband saying she would not be home for supper.
Xem chi tiết »
To toss off là gì: Thành Ngữ:, to toss off, nốc (rượu..) một hơi.
Xem chi tiết »
toss off có nghĩa làmột người nào đó đánh cắp một trong hai hoặc chính họ, hoặc người khác.Thí dụCô ấy ném tôi ra ...
Xem chi tiết »
Ngoại động từ .tossed, .tost · Buông, quăng, thả, ném, tung · Hất (ai) lên bằng sừng (con bò..) · Hất (đầu..; nhất là tỏ ý coi (thường), thờ ơ) · Làm cho chòng ...
Xem chi tiết »
Throw Off có nhiều nghĩa trong nhiều hoàn cảnh nhưng nghĩa phổ biến nhất phải kể đến là “bỏ đi, vứt đi, quăng đi, ném đi”. Ví dụ: ... throw off sth/sb: có nghĩa ...
Xem chi tiết »
Định nghĩa toss off I've never personally heard that, I'm sure it's an alternative for something a little more common, like “brush off”
Xem chi tiết »
toss him off có nghĩa làĐể wank ai đó tắt.Thí dụBạn biết Russell sẽ ném anh ta .. và không theo cách anh ta muốn- trò ...
Xem chi tiết »
Ví dụ sử dụng: toss off. The coin toss decides who will kick off the match. Việc tung đồng xu quyết định ai sẽ là người bắt đầu trận đấu.
Xem chi tiết »
toss trong Tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng toss (có phát âm) trong tiếng Anh chuyên ngành.
Xem chi tiết »
the aeroplane was tossed [about] in the stormy sky. chiếc máy bay tròng trành trong bầu trời bão táp. chơi sấp ngửa. lúc lắc, tròng trành.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Toss Off Nghĩa Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề toss off nghĩa là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu