Nghĩa Của Từ : Towel | Vietnamese Translation

EngToViet.com | English to Vietnamese Translation English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: towel Best translation match:
English Vietnamese
towel * danh từ - khăn lau; khăn tắm !to throw in the towel - (thể dục,thể thao) đầu hàng, chịu thua !lead towel - (từ lóng) đạn !oaken towel - (từ lóng) gậy tày, dùi cui * động từ - lau bằng khăn, chà xát bằng khăn - (từ lóng) đánh đòn, nện cho một trận
Probably related with:
English Vietnamese
towel chiếc khăn ; chán nản ; cái khăn ; cái ; khăn lau ; khăn mặt ; khăn tắm ; khăn ; khăn đâu ; khăn ủ ; miếng cho ; miếng khăn giấy ; mấy ;
towel chiếc khăn ; chán nản ; chùi ; cái khăn ; cái ; khăn lau ; khăn mặt ; khăn tắm ; khăn ; khăn đâu ; khăn ủ ; miếng cho ; miếng khăn giấy ; mấy ;
May related with:
English Vietnamese
jack-towel * danh từ - khăn mặt cuốn (khăn mặt khâu tròn, cuốn vào rulô)
towel-horse -rack) /'tauəlræk/ * danh từ - giá (bằng gỗ) để khăn lau; giá để khăn tắm
towel-rack -rack) /'tauəlræk/ * danh từ - giá (bằng gỗ) để khăn lau; giá để khăn tắm
toweling * danh từ - sự lau bằng khăn, sự chà xát bằng khăn - vải làm khăn lau, vải bông làm khăn tắm - (thông tục) trận đòn
towelling * danh từ - sự lau bằng khăn, sự chà xát bằng khăn - vải làm khăn lau, vải bông làm khăn tắm - (thông tục) trận đòn
roller towel * danh từ - loại khăn tắm vắt thường xuyên trên một cái trục
sanitary towel * danh từ - băng vệ sinh (của phụ nữ)
tea-towel * danh từ - khăn để lau khô bát (đựa, dao đựa ) vừa rửa
towel-rail * danh từ - cái giá xoay để treo khăn mặt, khăn tắm
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet

Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2025. All rights reserved. Terms & Privacy - Sources

Từ khóa » Cái Khăn Lau Trong Tiếng Anh