Nghĩa Của Từ Trần Trụi - Từ điển Việt
Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;
Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
Tính từ
(thân thể hoặc bộ phận thân thể) ở trạng thái phơi bày ra tất cả, không được che đậy gì
tấm lưng trần trụi Đồng nghĩa: trần truồng Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/vn_vn/Tr%E1%BA%A7n_tr%E1%BB%A5i »tác giả
Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » Trụi Hay Chịu
-
Trơ Trụi - Wiktionary Tiếng Việt
-
Một Làng ở Miền Trung Myanmar Bị Thiêu Trụi Sau Cuộc đụng độ - BBC
-
Chẳng Có Sự Trần Trụi Nào Khó Chịu Hơn Sự Thật Trần Trụi There...
-
Mách Bạn Cách Chữa Khô Mũi Mùa đông Ngay Tại Nhà Ai Cũng Làm ...
-
Bệnh Suy Thận: Nguyên Nhân, Triệu Chứng, Cách điều Trị
-
Viêm đại Tràng Mãn Tính: Nguyên Nhân Và Cách điều Trị | Vinmec
-
HỘI CHỨNG HẬU COVID - THÔNG TIN DÀNH CHO NHỮNG ...
-
Tản Mạn Về … Trâu Trong Tiếng Việt
-
Mồ Hôi Nặng Mùi Là Gì? 7 Cách Khử Mùi Hôi Tanh Cơ Thể Hiệu Quả Nhất
-
6 Nguyên Nhân Khiến Chó Con Bị Rụng Lông Nhiều | Pet Mart
-
Cách Khắc Phục Mụn Mọc Trên đầu để Không Gây Viêm Nhiễm
-
Sốt Xuất Huyết ở Người Lớn: Triệu Chứng Và Cách điều Trị - Medinet