Nghĩa Của Từ : Treat | Vietnamese Translation

EngToViet.com | English to Vietnamese Translation English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: treat Best translation match:
English Vietnamese
treat * danh từ - sự đãi, sự thết đãi =this is to be my treat+ để tôi thết, để tôi trả tiền (khi ăn...) - tiệc, buổi chiêu đãi - điều vui thích, điều thú vị, điều khoan khoái =it's a treat to hear her play the piano+ thật là một điều vui thích được nghe cô ta chơi pianô - cuộc vui ngoài trời (cho thiếu nhi ở trường học) !to stand treat - (thông tục) thết đãi, bao (ăn, uống) * ngoại động từ - đối xử, đối đãi, cư xử, ăn ở =to treat someone well+ đối xử tốt với ai =to be badly treated+ bị xử tệ, bị bạc đãi - xem, xem như, coi như =he treated these words as a joke+ anh ta coi những lời nói đó như trò đùa - thết, thết đãi =to treat someone to a good dinner+ thết ai một bữa cơm ngon - mua (cử tri...) bằng cách thết đãi ăn uống - xét, nghiên cứu; giải quyết =to treat a subject thoroughly+ xét kỹ lưỡng một vấn đề - chữa (bệnh), điều trị =he is being treated for nervous depression+ anh ấy đang được điều trị về bệnh suy nhược thần kinh - (hoá học) xử lý * nội động từ - (+ of) bàn về, luận giải, nghiên cứu =the book treats of modern science+ cuốn sách bàn về nền khoa học hiện đại - (+ with) điều đình, thương lượng =to treat with the adversary for peace+ thương lượng với đối thủ để lập lại hoà bình
Probably related with:
English Vietnamese
treat biết đối xử ; bênh ; bụng ; chiêu đãi ; cho ; chuyên ; chút ; chăm sóc ; chầu khoái khẩu ; chỉ biết điều trị ; chữa bệnh ; chữa bỏng ; chữa cho ; chữa các ; chữa trị cho ; chữa trị theo ; chữa trị ; chữa ; chữa được ; coi tôi ; coi ; cư xử với ; cần phải xử lý ; cần ; cứ coi ; diệt ; dỗ ; dụng ; giá một ; huynh lại xem ; hãy ; hãy đàng hoàng với ; hãy đối xử với ; i cho ; i no ́ trêu ; i ; không coi ; không ; lại đối xử với ; lẽ ; lừa dối ; mối đe doạ ; mời ; nghĩ ; người đối xử với ; người đối xử ; no ; no ́ ; nỡ xử với ; pháp chữa trị ; phần thưởng ; phục vụ ; s ; thiết đãi ; thích thú ; trị cho ; trị liệu ; trị ; tôn ; tử tế với ; vui ; vơ ; vơ ́ ; vọc ; với ; xem ; xử dụng ; xử lý ; xử với tôm ; xử với ; xử ; ăn ; điều thú vị ; điều tra ; điều trị bệnh ; điều trị cho ; điều trị với ; điều trị ; đãi nồng hậu ; đãi ; đó ; đặc trị ; đối với ; đối xử tốt với ; đối xử với ; đối xử ; đối ; đối đãi với ; đối đãi ; ́ i ; ̉ vơ ; ̉ vơ ́ ;
treat biết đối xử ; bênh ; bụng ; chiêu đãi ; cho ; chuyê ; chuyên ; chút ; chăm sóc ; chầu khoái khẩu ; chỉ biết điều trị ; chữa bệnh ; chữa bỏng ; chữa cho ; chữa các ; chữa trị cho ; chữa trị theo ; chữa trị ; chữa ; chữa được ; coi tôi ; coi ; cư xử với ; cần ; cứ coi ; diệt ; dỗ ; dụng ; giá một ; huynh lại xem ; hãy đàng hoàng với ; hãy đối xử với ; i cho ; i no ́ trêu ; i ; không coi ; không ; làm ; lại đối xử với ; lẽ ; lừa dối ; mối đe doạ ; mời ; nghĩ ; người đối xử với ; người đối xử ; nỡ xử với ; pháp chữa trị ; phần thưởng ; phục vụ ; s ; thiết đãi ; thích thú ; trị cho ; trị liệu ; trị ; tôn ; vui ; với ; xem ; xư ̉ vơ ; xư ̉ vơ ́ ; xử dụng ; xử lý ; xử với tôm ; xử với ; xử ; ăn ; điều thú vị ; điều tra ; điều trị bệnh ; điều trị cho ; điều trị với ; điều trị ; đãi nồng hậu ; đãi ; đó ; đặc trị ; đối với ; đối xử tốt với ; đối xử với ; đối xử ; đối ; đối đãi với ; đối đãi ; ́ i ;
May be synonymous with:
English English
treat; dainty; delicacy; goody; kickshaw something considered choice to eat
treat; do by; handle interact in a certain way
treat; process subject to a process or treatment, with the aim of readying for some purpose, improving, or remedying a condition
treat; care for provide treatment for
treat; address; cover; deal; handle; plow act on verbally or in some form of artistic expression
treat; regale provide with choice or abundant food or drink
May related with:
English Vietnamese
heat-treat * ngoại động từ - (kỹ thuật) nhiệt luyện
ill-treat * ngoại động từ - hành hạ, bạc đâi, ngược đãi
dutch treat - bữa ăn phần ai nấy trả; cuộc vui phần ai nấy trả
oil-treat * ngoại động từ - xử lý bằng dầu; tẩm dầu
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet

Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2024. All rights reserved. Terms & Privacy - Sources

Từ khóa » Hãy đối Xử Tốt Với Tôi Tiếng Anh