Nghĩa Của Từ Trở Chứng - Từ điển Việt
Có thể bạn quan tâm
Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập. Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
Động từ
(Khẩu ngữ) bỗng nhiên sinh ra tật xấu hoặc thay đổi trạng thái theo chiều hướng xấu
đang đi tự nhiên xe trở chứng, chết máy Đồng nghĩa: đốc chứng Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/vn_vn/Tr%E1%BB%9F_ch%E1%BB%A9ng »tác giả
Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
| Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » Trỏ Chung Là Gì
-
Từ điển Tiếng Việt "trở Chứng" - Là Gì?
-
Soạn Bài Đại Từ - Ngữ Văn 7 - Hoc247
-
Trở Chứng Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Trở Chứng Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Ai, Sao, Bao Nhiêu đế Trỏ Chung | Soạn Văn 7 Tập 1
-
Đại Từ Trong Tiếng Việt Là Gì? Phân Loại Và Ví Dụ - Daful Bright Teachers
-
Trỏ Chung Là Gì - LuTrader
-
Soạn Bài đại Từ
-
Các Từ đế Hỏi Trong Nhiều Trường Hợp được Dùng để Trỏ Chung. Dựa ...
-
Soạn Bài Đại Từ
-
Từ Trổ Chứng Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Soạn Bài Đại Từ (Chi Tiết) | Soạn Văn 7 Chi Tiết
-
Soạn Bài đại Từ 2023
-
Đại Từ